Nêu dẫn chứng lập trường của một số nhà triết học tiêu biểu

Lê Bảo Anh
Đã xác thực
Thành viên tích cực
Bài viết: 89
Ngày tham gia: 13:23 - 27/4/2018
Đã thả tim: 364 lần
Được thả tim: 253 lần

Nêu dẫn chứng lập trường của một số nhà triết học tiêu biểu

Ở bài viết này, chúng tôi sẽ nêu dẫn chứng lập trường của một số nhà triết học tiêu biểu, từ đó làm rõ vai trò của họ trong lịch sử tư tưởng nhân loại.


Triết học là một lĩnh vực nghiên cứu rộng lớn, nơi các nhà tư tưởng cố gắng lý giải bản chất của thế giới và vai trò của con người. Các nhà triết học đã xây dựng những lập trường riêng, phản ánh cách họ nhìn nhận mối quan hệ giữa vật chất và ý thức, cũng như khả năng nhận thức thế giới. Việc dẫn chứng lập trường của một số nhà triết học không chỉ giúp hiểu rõ hơn về triết học mà còn cung cấp nền tảng để phân tích và đánh giá các hệ tư tưởng.

1. Lập trường của Platon: Chủ nghĩa duy tâm khách quan

Platon (427-347 TCN) - triết gia vĩ đại của Hy Lạp cổ đại, là người sáng lập chủ nghĩa duy tâm khách quan, một trong những lập trường triết học có ảnh hưởng sâu sắc nhất trong lịch sử tư tưởng phương Tây. Theo Platon, thực tại không phải là thế giới vật chất mà con người tiếp xúc hàng ngày, mà là thế giới ý niệm - nơi tồn tại những hình mẫu hoàn hảo, vĩnh cửu và bất biến.
Nêu dẫn chứng lập trường của một số nhà triết học tiêu biểu
Nêu dẫn chứng lập trường của một số nhà triết học tiêu biểu

Platon cho rằng thế giới vật chất chỉ là bản sao không hoàn hảo của thế giới ý niệm. Tất cả các sự vật, hiện tượng trong thế giới vật chất đều phản ánh một phần của các ý niệm này. Thế giới vật chất luôn thay đổi, không ổn định và chứa đầy những khuyết điểm. Ngược lại, thế giới ý niệm là bất biến, tuyệt đối và nằm ngoài thời gian không gian. Để tiếp cận được thế giới ý niệm, con người cần sử dụng lý trí thay vì dựa vào giác quan.
Một ví dụ tiêu biểu minh họa cho quan điểm của Platon là Dụ ngôn về cái hang. Ông mô tả những người sống trong hang chỉ thấy bóng của các vật trên tường hang và nhầm tưởng đó là thực tại. Chỉ khi thoát ra khỏi hang, họ mới nhận ra ánh sáng mặt trời và thế giới thực sự bên ngoài. Điều này ám chỉ rằng tri thức giác quan chỉ mang tính chất bề ngoài, trong khi lý trí mới có thể đưa con người đến tri thức thật sự.

2. Lập trường của Aristoteles: Chủ nghĩa duy vật thực nghiệm

Aristoteles (384-322 TCN) - học trò của Platon, đã phát triển một lập trường hoàn toàn khác biệt, được gọi là chủ nghĩa duy vật thực nghiệm. Ông cho rằng thế giới vật chất là thực tại duy nhất và phải được nghiên cứu thông qua quan sát thực tế và phân tích khoa học.

Aristoteles nhấn mạnh rằng mọi sự vật hiện tượng đều có nguyên nhân và mục đích. Ông đưa ra thuyết bốn nguyên nhân để giải thích sự tồn tại và thay đổi của mọi vật, bao gồm: nguyên nhân vật chất (chất liệu tạo nên sự vật), nguyên nhân hình thức (hình dáng và cấu trúc của sự vật), nguyên nhân động lực (lực thúc đẩy sự vật vận động) và nguyên nhân mục đích (mục tiêu mà sự vật hướng tới). Thuyết này không chỉ phản ánh sự nghiêm túc trong tư duy khoa học của Aristoteles mà còn đặt nền móng cho nhiều ngành khoa học tự nhiên sau này.
Aristoteles cũng đề cao vai trò của thực nghiệm trong nhận thức. Ông cho rằng tri thức không thể chỉ dựa vào lý trí như quan điểm của Platon, mà cần được kiểm chứng qua các trải nghiệm thực tế. Ví dụ, thay vì suy luận trừu tượng về sự vật, Aristoteles khuyến khích việc quan sát trực tiếp để tìm ra bản chất của chúng. Lập trường này đã ảnh hưởng sâu sắc đến các nhà khoa học thời kỳ Phục Hưng và hiện đại.

3. Lập trường của Descartes: Nhị nguyên luận

René Descartes (1596-1650) - triết gia người Pháp, được coi là cha đẻ của triết học hiện đại, đã xây dựng lập trường nhị nguyên luận, một trong những quan điểm triết học độc đáo và có ảnh hưởng sâu rộng. Theo Descartes, tồn tại hai thực thể độc lập trong thế giới: vật chấtý thức.

Descartes cho rằng vật chất là thực thể chiếm không gian và tuân theo các quy luật cơ học, trong khi ý thức là thực thể phi vật chất, không bị chi phối bởi các quy luật vật lý. Câu nói nổi tiếng của ông: "Cogito, ergo sum" (Tôi tư duy, nên tôi tồn tại), nhấn mạnh rằng ý thức, đặc biệt là khả năng tư duy, là yếu tố chắc chắn nhất để khẳng định sự tồn tại của con người.
Quan điểm nhị nguyên luận của Descartes không chỉ giúp phân biệt rõ ràng giữa thế giới vật chất và tinh thần mà còn đặt nền tảng cho các nghiên cứu về mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể. Tuy nhiên, lập trường này cũng đặt ra nhiều thách thức lớn trong việc giải thích cách hai thực thể độc lập này có thể tương tác với nhau, một vấn đề mà các nhà triết học sau này như Spinoza và Leibniz tiếp tục tìm cách giải quyết.

Lập trường của Descartes đã mở ra một hướng đi mới trong triết học phương Tây, đồng thời tạo cơ sở cho sự phát triển của khoa học hiện đại, đặc biệt là trong lĩnh vực toán học, cơ học và nghiên cứu về nhận thức.

4. Lập trường của Karl Marx: Chủ nghĩa duy vật biện chứng

Karl Marx (1818-1883) - nhà triết học, nhà kinh tế học và nhà cách mạng xã hội vĩ đại, là người phát triển lập trường chủ nghĩa duy vật biện chứng. Đây là sự kết hợp giữa chủ nghĩa duy vật và phép biện chứng, tạo nên một hệ thống lý luận mang tính toàn diện và cách mạng.

Marx khẳng định rằng vật chất là yếu tố quyết định mọi hiện tượng trong thế giới, bao gồm cả ý thức của con người. Ông cho rằng thế giới vật chất tồn tại độc lập, không phụ thuộc vào ý thức con người. Theo Marx, ý thức chỉ là sản phẩm của hoạt động vật chất, đặc biệt là hoạt động lao động và sản xuất.

Phép biện chứng trong lập trường của Marx nhấn mạnh rằng mọi sự vật và hiện tượng đều vận động, biến đổi và phát triển thông qua các mâu thuẫn nội tại. Những mâu thuẫn này là động lực thúc đẩy sự tiến hóa của thế giới, từ tự nhiên đến xã hội. Ví dụ, Marx cho rằng mâu thuẫn giữa lực lượng sản xuất và quan hệ sản xuất trong xã hội tư bản là nguyên nhân dẫn đến cách mạng xã hội, từ đó mở đường cho sự ra đời của một xã hội mới.

Lập trường của Marx không chỉ mang giá trị lý luận mà còn là cơ sở để hành động thực tiễn. Ông nhấn mạnh rằng triết học không chỉ dừng lại ở việc giải thích thế giới mà còn phải thay đổi thế giới. Đây chính là nền tảng cho các phong trào cách mạng và các chính sách xã hội mang tính tiến bộ trên toàn thế giới.

5. Lập trường của David Hume: Thuyết bất khả tri

David Hume (1711-1776) - triết gia người Scotland, là đại diện tiêu biểu của thuyết bất khả tri, một lập trường triết học nhấn mạnh sự giới hạn trong khả năng nhận thức của con người. Hume cho rằng tri thức của chúng ta chỉ có thể dựa trên kinh nghiệm cảm giác và không thể đạt đến chân lý tuyệt đối.

Hume tin rằng con người không thể nhận thức được bản chất thực sự của thế giới vì các giác quan chỉ mang lại tri thức bề mặt, không phản ánh toàn diện hiện thực khách quan. Ông cũng nghi ngờ các suy luận nhân quả, cho rằng chúng chỉ là kết quả của thói quen và kinh nghiệm, chứ không có cơ sở lý luận vững chắc. Ví dụ, khi thấy mặt trời mọc hàng ngày, con người tin rằng mặt trời sẽ tiếp tục mọc vào ngày mai. Tuy nhiên, Hume cho rằng niềm tin này không có gì đảm bảo.

Thuyết bất khả tri của Hume đã đặt ra nhiều câu hỏi quan trọng về khả năng nhận thức và bản chất của tri thức. Quan điểm của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến triết học hiện đại, đặc biệt là chủ nghĩa hoài nghi và các lý thuyết về nhận thức.

6. Lập trường của Immanuel Kant: Chủ nghĩa phê phán

Immanuel Kant (1724-1804) - triết gia người Đức, là người sáng lập chủ nghĩa phê phán, một trong những hệ thống triết học có ảnh hưởng lớn nhất trong lịch sử. Kant cho rằng con người có khả năng nhận thức thế giới nhưng nhận thức này bị giới hạn bởi cấu trúc của tư duy và các phạm trù tiên nghiệm.

Kant phân chia thế giới thành hai phần: thế giới hiện tượng (phenomena) và thế giới tự thân (noumena). Thế giới hiện tượng là những gì con người có thể nhận thức thông qua giác quan và tư duy. Ngược lại, thế giới tự thân là bản chất thực sự của sự vật, nằm ngoài khả năng nhận thức trực tiếp của con người.

Kant nhấn mạnh rằng tri thức của con người là kết quả của sự kết hợp giữa kinh nghiệm cảm giác và các phạm trù tư duy như không gian, thời gian và nhân quả. Ông cũng cho rằng lý trí có vai trò quan trọng trong việc thiết lập các nguyên tắc đạo đức. Thuyết "mệnh lệnh tuyệt đối" (categorical imperative) của Kant khẳng định rằng hành động của con người phải dựa trên các nguyên tắc có thể áp dụng phổ quát.

Lập trường của Kant không chỉ định hình triết học hiện đại mà còn đặt nền tảng cho nhiều lĩnh vực nghiên cứu khác, từ khoa học, nghệ thuật đến đạo đức và pháp luật. Ông được coi là cầu nối giữa triết học cổ điển và triết học hiện đại, mở ra những hướng đi mới trong tư duy nhân loại.

7. Lập trường của Friedrich Nietzsche: Chủ nghĩa hư vô

Friedrich Nietzsche (1844-1900) - triết gia người Đức, là người tiên phong của chủ nghĩa hư vô, một lập trường triết học phủ nhận các giá trị đạo đức truyền thống và nhấn mạnh rằng con người cần tạo ra giá trị mới cho chính mình. Theo Nietzsche, các giá trị đạo đức truyền thống, đặc biệt là những giá trị của tôn giáo, đã mất đi ý nghĩa trong xã hội hiện đại, dẫn đến sự "chết của Thượng Đế".

Nietzsche cho rằng con người phải đối mặt với thực tế rằng không có giá trị nào tồn tại một cách khách quan và bất biến. Thay vào đó, con người phải tự mình định nghĩa ý nghĩa của cuộc sống thông qua sự sáng tạo và ý chí cá nhân. Ông đề xuất khái niệm "siêu nhân" (Übermensch), biểu tượng cho con người vượt qua các giới hạn của bản thân để xây dựng giá trị mới dựa trên ý chí tự do.

Quan điểm của Nietzsche đã gây ảnh hưởng mạnh mẽ đến triết học hiện đại, đặc biệt trong các phong trào hiện sinh và hậu hiện đại. Ông khuyến khích con người từ bỏ sự phụ thuộc vào các giá trị truyền thống để hướng đến một cuộc sống đầy sáng tạo và ý nghĩa.

8. Lập trường của Jean-Paul Sartre: Chủ nghĩa hiện sinh

Jean-Paul Sartre (1905-1980) - triết gia người Pháp, là một trong những nhà triết học hàng đầu của chủ nghĩa hiện sinh. Sartre nhấn mạnh rằng con người không có bản chất định trước mà tự mình tạo ra ý nghĩa cho cuộc sống thông qua hành động. Ông khẳng định: "Tồn tại có trước bản chất" (Existence precedes essence).

Theo Sartre, con người hoàn toàn tự do và phải chịu trách nhiệm với tất cả các hành động của mình. Tuy nhiên, sự tự do tuyệt đối này cũng mang đến cảm giác lo âu và áp lực khi con người phải tự mình đối mặt với việc đưa ra các quyết định và định nghĩa ý nghĩa của cuộc sống.

Sartre cũng cho rằng con người chỉ có thể đạt được sự tự do đích thực khi họ sống "một cách đích thực", nghĩa là sống trung thực với chính mình thay vì chạy theo những giá trị hay kỳ vọng áp đặt từ bên ngoài. Quan điểm của Sartre không chỉ đóng góp lớn cho triết học mà còn ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn học và nghệ thuật thế kỷ 20.

9. Lập trường của Martin Heidegger: Triết học hiện tượng học

Martin Heidegger (1889-1976) - triết gia người Đức, đã phát triển triết học hiện tượng học với trọng tâm là nghiên cứu ý nghĩa của "tồn tại". Ông đặt ra câu hỏi căn bản: "Tồn tại là gì?", một vấn đề đã bị lãng quên trong triết học trước đó.

Heidegger nhấn mạnh rằng con người, hay Dasein, là thực thể duy nhất có khả năng tự đặt câu hỏi về sự tồn tại của chính mình. Ông cho rằng con người không chỉ tồn tại một cách đơn thuần mà sống trong mối quan hệ chặt chẽ với thế giới xung quanh. Sự tồn tại của con người luôn gắn liền với thời gian và không gian.

Heidegger cũng đề cập đến khái niệm "sống đích thực", tức là con người phải đối mặt với sự hữu hạn của cuộc đời và chấp nhận cái chết như một phần không thể tách rời của sự tồn tại. Thay vì bị cuốn vào những hoạt động vô nghĩa hàng ngày, con người cần tìm kiếm ý nghĩa thực sự của cuộc sống thông qua việc sống trung thực với bản thân.
Lập trường của Heidegger đã ảnh hưởng lớn đến triết học hiện sinh và các trường phái triết học hiện đại khác, đặc biệt trong việc nghiên cứu về ý thức, thời gian và tồn tại.

10. Lập trường của Confucius (Khổng Tử): Triết học nhân văn đạo đức

Khổng Tử (551-479 TCN) - nhà triết học vĩ đại của Trung Quốc, đã xây dựng triết học nhân văn đạo đức, đặt trọng tâm vào việc cải thiện bản thân và xã hội thông qua giáo dục và đạo đức. Lập trường của Khổng Tử nhấn mạnh rằng sự hài hòa trong xã hội bắt đầu từ việc tu dưỡng đạo đức của mỗi cá nhân.

Khổng Tử đề cao các giá trị như nhân (仁 - lòng nhân từ), lễ (礼 - lễ nghi), nghĩa (义 - chính trực) và trí (智 - trí tuệ). Theo ông, việc thực hành những giá trị này không chỉ giúp cá nhân sống đúng đắn mà còn góp phần xây dựng một xã hội ổn định và công bằng.

Khổng Tử cũng nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc phát triển con người. Ông cho rằng mọi người, bất kể xuất thân, đều có khả năng học hỏi và hoàn thiện bản thân thông qua việc học tập và rèn luyện. Ông nói: "Học nhi bất yếm, hối nhân bất quyện" (Học không chán, dạy không mệt).
Lập trường triết học của Khổng Tử không chỉ ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và xã hội Trung Quốc mà còn lan tỏa sang các quốc gia Đông Á, trở thành nền tảng của triết học và đạo đức ở khu vực này trong hàng ngàn năm.

Kết luận

Việc nêu dẫn chứng lập trường của các nhà triết học không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về các quan điểm triết học mà còn cung cấp cái nhìn toàn diện về lịch sử phát triển tư tưởng nhân loại. Từ chủ nghĩa duy tâm của Platon đến thuyết bất khả tri của Hume, mỗi lập trường đều mang giá trị riêng, phản ánh cách con người lý giải thế giới và tìm kiếm chân lý. Qua đó, chúng ta không chỉ học hỏi từ các nhà triết học mà còn có thể áp dụng những tư tưởng này vào việc nhận thức và cải tạo thế giới hiện đại.

Admin đã thả tim cho bài viết của Lê Bảo Anh (1).
Phản hồi
  • Chủ đề tương tự
    Trả lời
    Lượt xem
    Bài viết mới nhất
Diễn đàn Triết học là nơi trao đổi, thảo luận về các trường phái triết học, giúp nâng cao tư duy phản biện và khám phá các quan điểm về con người, vũ trụ và cuộc sống.