1. Ngôn ngữ và chữ viết
Ngay từ thời kỳ Bắc thuộc chữ Hán đã được du nhập vào Việt Nam và nhanh chóng trở thành công cụ quan trọng trong hệ thống giáo dục cũng như hành chính. Các triều đại phong kiến Việt Nam không chỉ sử dụng chữ Hán trong các văn bản chính thức mà còn dùng để biên soạn các tác phẩm văn học pháp luật và sử học. Trong xã hội phong kiến người học chữ Hán được coi là trí thức và có vai trò quan trọng trong các hoạt động văn hóa cũng như chính trị. Bằng việc sử dụng chữ Hán người Việt không chỉ học hỏi kiến thức từ Trung Quốc mà còn tiếp thu được các tư tưởng văn hóa và tri thức Nho giáo góp phần tạo nên nền tảng tư tưởng cho xã hội.Tuy nhiên người Việt không chỉ dừng lại ở việc sử dụng chữ Hán một cách thuần túy mà còn sáng tạo ra chữ Nôm - một hệ thống chữ viết mới dựa trên chữ Hán nhưng phản ánh âm thanh và cách phát âm của tiếng Việt. Chữ Nôm được phát triển mạnh mẽ trong các triều đại như Lý Trần Lê và được sử dụng rộng rãi trong các tác phẩm văn học dân gian và cung đình. Việc sáng tạo ra chữ Nôm là minh chứng rõ ràng cho tinh thần sáng tạo và khả năng tiếp biến văn hóa của người Việt khi tiếp thu văn hóa Trung Quốc. Chữ Nôm không chỉ là phương tiện truyền tải tri thức mà còn thể hiện ý thức về bản sắc dân tộc và khẳng định tính độc lập về văn hóa của người Việt.
2. Văn học và nghệ thuật
Văn học Việt Nam chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn học Trung Quốc đặc biệt trong các thể loại thơ ca và văn xuôi. Thể thơ Đường luật phổ biến trong văn học Trung Quốc đã được người Việt tiếp thu và biến đổi để phù hợp với phong cách riêng của mình. Các nhà thơ nổi tiếng như Nguyễn Trãi Hồ Xuân Hương đã sử dụng thể thơ Đường luật để sáng tác những tác phẩm thể hiện lòng yêu nước tình cảm nhân văn và triết lý sâu sắc. Thơ Đường luật không chỉ đơn thuần là một thể loại văn học mà còn là biểu tượng của sự kết hợp giữa trí tuệ và nghệ thuật. Người Việt qua việc sáng tác thơ Đường luật đã thể hiện khả năng sáng tạo và tài năng của mình đồng thời khẳng định sự phong phú của văn hóa dân tộc.Ngoài ra tư tưởng Nho giáo cũng có ảnh hưởng lớn đến văn học Việt Nam thông qua các tác phẩm được dịch và phổ biến. Các giá trị đạo đức và triết lý Nho giáo như lòng hiếu thảo trung nghĩa nhân ái đã trở thành chuẩn mực cho văn hóa và xã hội Việt Nam. Các tác phẩm văn học Nho giáo không chỉ là công cụ giáo dục mà còn giúp định hình tính cách và lối sống của người Việt trong xã hội phong kiến. Văn học Việt Nam với sự kết hợp giữa yếu tố truyền thống và ảnh hưởng từ văn học Trung Quốc đã tạo nên bản sắc văn hóa độc đáo và sâu sắc.
Bên cạnh văn học nghệ thuật hội họa và điêu khắc của Việt Nam cũng tiếp thu nhiều yếu tố từ Trung Quốc đặc biệt trong các tác phẩm thờ cúng trang trí đình chùa và điêu khắc tượng Phật. Người Việt đã học hỏi cách trang trí tinh xảo và kỹ thuật tạo hình từ nghệ thuật Trung Quốc nhưng vẫn khéo léo thay đổi để tạo ra phong cách riêng phù hợp với điều kiện văn hóa và tâm lý của người Việt. Những bức tượng Phật trong các chùa chiền Việt Nam là minh chứng cho sự hòa quyện giữa yếu tố bản địa và ngoại lai tạo nên một bản sắc độc đáo không thể nhầm lẫn. Nghệ thuật tạo hình của Việt Nam thông qua quá trình tiếp thu và biến đổi đã trở thành một phần không thể thiếu của nền văn hóa dân tộc góp phần tạo nên bản sắc độc đáo và riêng biệt.
3. Tôn giáo và triết học
Việt Nam đã tiếp thu ba tôn giáo lớn từ Trung Quốc là Nho giáo Phật giáo và Đạo giáo. Mỗi tôn giáo này đều mang đến những giá trị tư tưởng và tinh thần đặc biệt và đã góp phần quan trọng trong việc định hình văn hóa xã hội Việt Nam.Nho giáo với các giá trị đạo đức như trung nghĩa hiếu thảo và lòng nhân ái đã trở thành nền tảng tư tưởng của triều đình phong kiến Việt Nam. Các vua chúa phong kiến từ thời Lý Trần đến Lê đều xem Nho giáo là hệ tư tưởng chủ đạo để xây dựng và quản lý đất nước. Nho giáo không chỉ tạo ra một hệ thống luân lý mà còn đóng vai trò trong việc duy trì trật tự xã hội định hình nhân cách và tư tưởng của tầng lớp trí thức Việt Nam. Từ đây các giá trị như trung quân ái quốc tôn trọng gia đình và lòng hiếu thảo đã thấm sâu vào tinh thần của người Việt.
Phật giáo cũng có sức ảnh hưởng lớn và đã trở thành một phần không thể thiếu trong đời sống tinh thần của người Việt Nam. Phật giáo du nhập vào Việt Nam từ rất sớm và đặc biệt phát triển mạnh mẽ dưới thời Lý Trần khi nhiều chùa chiền được xây dựng khắp nơi. Phật giáo không chỉ là tôn giáo mà còn là phương tiện để người dân tìm kiếm sự an lạc trong tâm hồn và giải thoát khỏi khổ đau trong cuộc sống. Tư tưởng từ bi hỷ xả của Phật giáo đã giúp người dân tìm thấy sự yên bình và củng cố lòng từ thiện giữa con người với nhau. Các lễ hội Phật giáo như lễ Vu Lan cũng trở thành một phần trong văn hóa tín ngưỡng và truyền thống của người Việt.
Đạo giáo tuy không phổ biến như Nho giáo và Phật giáo nhưng cũng để lại dấu ấn sâu sắc trong văn hóa dân gian Việt Nam. Đạo giáo với các tín ngưỡng về thần tiên và linh vật đã góp phần hình thành nên các lễ hội dân gian các nghi thức trừ tà và các nghi lễ cầu phúc. Nhiều tín ngưỡng trong dân gian Việt Nam như thờ cúng tổ tiên tín ngưỡng về thiên thần địa mẫu đều có ảnh hưởng từ Đạo giáo. Đạo giáo đã mang đến một thế giới tâm linh phong phú giúp người Việt thể hiện niềm tin và khát vọng bảo vệ gia đình cộng đồng khỏi những điều xấu.
4. Phong tục tập quán và lễ nghi
Sự tiếp thu văn hóa Trung Quốc của Việt Nam còn thể hiện rõ nét qua các phong tục tập quán và lễ nghi. Nhiều phong tục và nghi lễ quan trọng của Việt Nam có nguồn gốc từ Trung Quốc nhưng đã được người Việt điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh văn hóa và xã hội.Lễ Tết Nguyên Đán có lẽ là ví dụ điển hình nhất về sự giao thoa văn hóa này. Được bắt nguồn từ lễ Tết Trung Quốc Tết Nguyên Đán của người Việt cũng có các nghi thức như cúng tổ tiên dọn dẹp nhà cửa và đón năm mới với mong muốn bình an may mắn. Tuy nhiên người Việt đã biến đổi để tạo nên nét riêng với các món ăn truyền thống như bánh chưng bánh giầy và các hoạt động chúc Tết người thân bạn bè. Tết Nguyên Đán đã trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa Việt Nam giúp người dân gắn kết với cội nguồn và thể hiện lòng thành kính với tổ tiên.
Ngoài Tết Nguyên Đán Tết Trung Thu cũng là một lễ hội truyền thống có nguồn gốc từ Trung Quốc và được người Việt đón nhận nhiệt tình. Tuy nhiên trong khi người Trung Quốc coi Tết Trung Thu là dịp để mừng mùa vụ thì người Việt lại xem đây là ngày lễ dành cho trẻ em với các hoạt động như múa lân rước đèn và phát quà. Lễ hội Trung Thu của Việt Nam không chỉ là dịp vui chơi mà còn là cách để người lớn thể hiện tình yêu thương và quan tâm đến trẻ nhỏ trong gia đình.
Trong các nghi lễ hôn nhân tang lễ và các lễ hội dân gian khác ảnh hưởng của Trung Quốc cũng rất rõ nét. Tuy nhiên qua thời gian những nghi thức này đã được Việt hóa để phản ánh bản sắc văn hóa dân tộc. Trong hôn nhân người Việt thường có lễ ăn hỏi và lễ cưới với các nghi thức truyền thống tượng trưng cho sự gắn kết giữa hai gia đình. Trong tang lễ các nghi thức thờ cúng và cầu siêu cũng cho thấy dấu ấn của Đạo giáo và Nho giáo tuy nhiên đã được biến đổi để phù hợp với tâm lý và tín ngưỡng của người Việt.
Phong tục tập quán và lễ nghi của Việt Nam nhờ sự tiếp thu văn hóa Trung Quốc đã trở nên phong phú và đa dạng hơn nhưng vẫn giữ được bản sắc riêng biệt. Sự kết hợp giữa các yếu tố ngoại lai và bản địa trong phong tục tập quán Việt Nam là minh chứng cho tinh thần tiếp biến và sáng tạo của dân tộc Việt qua nhiều thế kỷ.
5. Kiến trúc và nghệ thuật tạo hình
Kiến trúc Việt Nam chịu ảnh hưởng lớn từ Trung Quốc đặc biệt là trong kiến trúc cung đình chùa chiền và các công trình tôn giáo. Từ thời kỳ Bắc thuộc các phong cách kiến trúc Trung Hoa đã bắt đầu du nhập vào Việt Nam. Người Việt tiếp thu những yếu tố kiến trúc như mái ngói cong đình chùa có sân trước và việc sử dụng các loại vật liệu như gỗ đá trong xây dựng.Các công trình kiến trúc nổi tiếng như Hoàng thành Thăng Long là minh chứng rõ ràng cho sự giao thoa kiến trúc giữa Việt Nam và Trung Quốc. Tuy nhiên người Việt đã khéo léo điều chỉnh phong cách này để tạo ra nét đặc trưng riêng biệt phù hợp với điều kiện tự nhiên và văn hóa bản địa. Các công trình kiến trúc ở Việt Nam thường mang tính chất nhẹ nhàng gần gũi với thiên nhiên và thể hiện lòng tôn trọng văn hóa truyền thống của dân tộc.
Trong kiến trúc chùa chiền Việt Nam không chỉ kế thừa các nguyên tắc kiến trúc từ Trung Quốc mà còn bổ sung các yếu tố bản địa để tạo ra nét riêng. Ví dụ chùa Một Cột ở Hà Nội với thiết kế độc đáo tượng trưng cho đóa hoa sen nổi trên mặt nước là một biểu tượng văn hóa độc đáo của Việt Nam. Kiến trúc này không chỉ thể hiện sự sáng tạo mà còn là minh chứng cho khả năng tiếp thu và biến đổi văn hóa của người Việt.
Nghệ thuật tạo hình của Việt Nam cũng chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc đặc biệt trong lĩnh vực điêu khắc và hội họa. Các bức tượng Phật và các chi tiết trang trí trong chùa chiền thường mang đậm phong cách Trung Hoa. Tuy nhiên người Việt đã thêm vào những yếu tố dân gian để tạo ra phong cách riêng. Nghệ thuật tạo hình Việt Nam là sự hòa quyện giữa nét đẹp tinh xảo của Trung Quốc và tinh thần bình dị dân dã của văn hóa Việt tạo nên các tác phẩm độc đáo và có giá trị văn hóa cao.
6. Hệ thống giáo dục và khoa cử
Hệ thống giáo dục và khoa cử của Việt Nam từ thời phong kiến chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Trung Quốc. Trong thời kỳ Bắc thuộc hệ thống giáo dục dựa trên Nho giáo đã du nhập vào Việt Nam và trở thành nền tảng giáo dục chính thức trong các triều đại phong kiến. Người Việt tiếp thu mô hình trường học và chương trình giảng dạy theo cách thức của Trung Quốc đặc biệt là việc học chữ Hán và nghiên cứu kinh điển Nho giáo.Hệ thống khoa cử của Việt Nam được mô phỏng theo Trung Quốc với các kỳ thi tuyển chọn nhân tài để phục vụ trong triều đình. Các kỳ thi Hương thi Hội và thi Đình được tổ chức thường xuyên để chọn ra những người có học vấn cao làm quan. Hệ thống khoa cử không chỉ là phương tiện tuyển dụng nhân tài mà còn là cách để xây dựng một tầng lớp trí thức có ảnh hưởng lớn đến xã hội. Người thi đỗ khoa cử được coi là nhân tài và có địa vị cao trong xã hội góp phần quan trọng vào sự phát triển của đất nước.
Tuy mô phỏng từ hệ thống khoa cử của Trung Quốc người Việt cũng điều chỉnh để phù hợp với bối cảnh xã hội và văn hóa bản địa. Ví dụ thay vì tập trung hoàn toàn vào học chữ Hán và kinh điển Nho giáo một số triều đại còn khuyến khích học chữ Nôm và nghiên cứu các tác phẩm văn học Việt Nam. Sự điều chỉnh này thể hiện tinh thần tiếp thu sáng tạo và linh hoạt của người Việt khi đối mặt với ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài.
Nhờ hệ thống giáo dục và khoa cử ảnh hưởng từ Trung Quốc Việt Nam đã xây dựng được một tầng lớp trí thức có vai trò quan trọng trong việc truyền bá và phát triển tri thức. Hệ thống này không chỉ giúp nâng cao dân trí mà còn tạo ra một đội ngũ lãnh đạo có kiến thức và hiểu biết sâu rộng. Sự tiếp thu hệ thống giáo dục và khoa cử từ Trung Quốc đã góp phần thúc đẩy sự phát triển của văn hóa và giáo dục Việt Nam trong suốt hàng thế kỷ.