Bài viết này sẽ trình bày & phân tích về nội dung, đặc điểm, vai trò và cách vận dụng nguyên lý về sự phát triển trong cuộc sống, giúp chúng ta có cái nhìn khoa học và hợp lý hơn về mọi vấn đề.
1. Nội dung của nguyên lý về sự phát triển
Nguyên lý về sự phát triển là một trong những nguyên lý cơ bản của phép biện chứng duy vật, phản ánh sự vận động và biến đổi không ngừng của sự vật và hiện tượng trong thế giới tự nhiên và xã hội. Theo nguyên lý này, mọi sự vật đều không đứng yên mà luôn vận động và phát triển, trải qua quá trình biến đổi từ lượng đến chất. Quá trình này diễn ra theo những quy luật nhất định và tạo ra sự thay đổi mới về chất lượng, bản chất và hình thức của sự vật, làm cho nó phát triển cao hơn, hoàn thiện hơn so với trạng thái ban đầu. Nội dung cụ thể của nguyên lý này bao gồm các yếu tố sau:1.1. Sự phát triển là quá trình vận động, biến đổi liên tục
Mọi sự vật và hiện tượng trong thế giới đều vận động và biến đổi không ngừng. Vận động là một thuộc tính vốn có của vật chất, không có vật chất nào tồn tại mà không có sự vận động. Sự vận động này diễn ra dưới nhiều hình thức khác nhau như vận động cơ học, vận động sinh học, vận động hóa học và vận động xã hội. Vận động không chỉ là sự thay đổi về vị trí mà còn là sự biến đổi về cấu trúc, chức năng và đặc điểm của sự vật.Nguyên lý này khẳng định rằng không có gì trong thế giới là cố định và bất biến. Mọi sự vật đều nằm trong quá trình biến đổi và phát triển liên tục, chịu tác động bởi các yếu tố bên trong và bên ngoài. Những thay đổi này có thể diễn ra nhanh hoặc chậm, lớn hoặc nhỏ, nhưng đều dẫn đến sự biến đổi về chất lượng của sự vật theo thời gian.
Ví dụ: Sự phát triển của một hạt giống thành cây trưởng thành. Quá trình này bắt đầu từ khi hạt giống nảy mầm, sinh trưởng, ra lá, ra hoa và kết hạt. Mỗi giai đoạn phát triển của cây đều là kết quả của sự vận động và biến đổi liên tục về cấu trúc và chức năng của các bộ phận. Không có giai đoạn nào đứng yên hay bất biến, mà tất cả đều nằm trong quá trình phát triển liên tục.
1.2. Sự phát triển bao gồm sự thay đổi về lượng dẫn đến sự thay đổi về chất
Sự phát triển không chỉ là sự thay đổi đơn thuần mà là sự thay đổi có quy luật, trong đó sự thay đổi về lượng sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất khi đạt đến một điểm nút nhất định. Sự thay đổi về lượng là sự tăng hoặc giảm số lượng, kích thước, mức độ hoặc cường độ của sự vật. Sự thay đổi này thường diễn ra dần dần, không làm thay đổi ngay lập tức bản chất của sự vật, nhưng khi sự tích lũy này đạt đến một ngưỡng giới hạn nhất định, nó sẽ tạo ra sự thay đổi về chất, biến sự vật trở thành một cái gì đó hoàn toàn mới với đặc tính và bản chất khác biệt.Quá trình này còn được gọi là sự chuyển hóa từ lượng sang chất. Đây là một đặc điểm quan trọng của sự phát triển, cho thấy rằng mọi sự vật đều phát triển qua quá trình tích lũy dần dần những thay đổi nhỏ về lượng và khi đạt đến ngưỡng giới hạn, sẽ có một bước nhảy vọt về chất, tạo ra sự thay đổi căn bản và toàn diện.
Ví dụ: Sự phát triển của một học sinh từ khi nhập học đến khi tốt nghiệp. Ban đầu, học sinh chỉ nắm được những kiến thức cơ bản, nhưng qua từng bài học, từng kỳ học, lượng kiến thức được tích lũy dần dần. Đến một giai đoạn nhất định, sự tích lũy này sẽ dẫn đến sự thay đổi về chất, học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển khả năng tư duy logic, phản biện và giải quyết vấn đề phức tạp hơn.
1.3. Sự phát triển là sự thay thế liên tục giữa cái cũ và cái mới
Quá trình phát triển của sự vật và hiện tượng diễn ra thông qua sự thay thế liên tục giữa cái cũ và cái mới. Trong đó, cái cũ bị phủ định và cái mới ra đời thay thế. Tuy nhiên, sự thay thế này không phải là sự phủ định sạch trơn mà là sự phủ định biện chứng. Nghĩa là cái mới ra đời kế thừa những yếu tố tích cực, hợp lý của cái cũ và bổ sung thêm những yếu tố mới phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh mới, làm cho sự vật phát triển ở mức độ cao hơn và hoàn thiện hơn.Sự thay thế giữa cái cũ và cái mới không diễn ra một cách dễ dàng mà luôn có sự đấu tranh, mâu thuẫn giữa các yếu tố đối lập. Sự đấu tranh này là động lực thúc đẩy sự phát triển, làm cho sự vật biến đổi và tiến hóa không ngừng.
Ví dụ: Sự phát triển của khoa học kỹ thuật trong lịch sử là một ví dụ điển hình cho sự thay thế giữa cái cũ và cái mới. Mỗi phát minh và khám phá mới đều ra đời trên cơ sở phủ định những quan điểm và lý thuyết cũ đã trở nên lạc hậu. Chẳng hạn, thuyết tương đối của Albert Einstein ra đời đã phủ định một số quan điểm trong cơ học cổ điển của Newton, nhưng vẫn kế thừa những nguyên lý cơ bản để giải thích các hiện tượng vật lý ở mức độ cao hơn, hoàn chỉnh hơn.
1.4. Sự phát triển diễn ra theo hình thức lặp lại và nâng cao
Quá trình phát triển của sự vật và hiện tượng không diễn ra theo đường thẳng mà theo hình xoắn ốc, nghĩa là sự vật, hiện tượng sẽ lặp lại những yếu tố đã trải qua ở mức độ cao hơn. Sự lặp lại này không phải là sự quay về điểm xuất phát mà là sự phát triển nâng cao với những đặc điểm, tính chất mới, hoàn thiện hơn so với trước đó.Sự lặp lại và nâng cao này giúp cho sự phát triển không bị ngắt quãng hay đứt gãy, mà luôn nằm trong một chuỗi liên tục và tiến hóa. Nhờ có sự lặp lại và nâng cao này, sự vật và hiện tượng không chỉ tái hiện lại những gì đã diễn ra mà còn cải tiến và hoàn thiện hơn qua từng chu kỳ phát triển.
Ví dụ: Quá trình phát triển của xã hội loài người đã trải qua nhiều giai đoạn từ chế độ cộng sản nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa. Mỗi giai đoạn là một bước tiến mới của loài người, nhưng trong đó vẫn có sự lặp lại của những yếu tố cơ bản như quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất. Tuy nhiên, ở mỗi giai đoạn, quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất lại được nâng cao và hoàn thiện hơn so với giai đoạn trước, tạo ra sự phát triển của toàn bộ xã hội loài người.
1.5. Sự phát triển là quá trình kế thừa và bổ sung
Quá trình phát triển luôn bao hàm tính kế thừa và bổ sung. Điều này có nghĩa là trong quá trình phát triển, sự vật và hiện tượng mới không xóa bỏ hoàn toàn sự vật và hiện tượng cũ, mà kế thừa những yếu tố tích cực và hợp lý của sự vật, hiện tượng cũ để bổ sung thêm những yếu tố mới, phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh mới. Sự kế thừa này đảm bảo cho sự phát triển của sự vật và hiện tượng diễn ra một cách liên tục và không bị gián đoạn.Ví dụ: Trong lĩnh vực giáo dục, chương trình giảng dạy mới không phủ định hoàn toàn chương trình cũ mà kế thừa những kiến thức căn bản, các phương pháp giảng dạy đã được chứng minh là hiệu quả. Đồng thời, chương trình mới bổ sung thêm những kiến thức và kỹ năng mới, đáp ứng yêu cầu của thời đại, làm cho học sinh không chỉ nắm vững kiến thức mà còn phát triển toàn diện về kỹ năng và tư duy.
2. Các đặc điểm cơ bản của sự phát triển
Sự phát triển là một quá trình phức tạp và đa dạng, bao gồm nhiều đặc điểm nổi bật giúp chúng ta hiểu rõ hơn về bản chất và quy luật của sự phát triển. Dưới đây là các đặc điểm cơ bản của sự phát triển mà chúng ta cần nắm vững để có cái nhìn đúng đắn và toàn diện hơn:2.1. Tính chất tích lũy dần dần
Sự phát triển diễn ra thông qua quá trình tích lũy dần dần các yếu tố lượng. Điều này có nghĩa là sự thay đổi của sự vật không diễn ra đột ngột và hoàn toàn mà bắt đầu từ sự tích lũy những yếu tố nhỏ lẻ, dần dần từng bước một. Khi các yếu tố này được tích lũy đến một mức độ nhất định, sẽ có sự chuyển hóa về chất, làm cho sự vật thay đổi toàn diện về bản chất.Tính chất tích lũy này cho thấy rằng mỗi sự thay đổi dù nhỏ bé nhưng đều có vai trò quan trọng trong quá trình phát triển. Mỗi sự gia tăng về số lượng, mức độ hoặc cường độ của sự vật đều đóng góp vào sự phát triển chung của nó, tạo nên những biến đổi dần dần và tích cực.
Ví dụ: Trong lĩnh vực kinh tế, sự phát triển của một doanh nghiệp không diễn ra chỉ trong một ngày mà bắt đầu từ quá trình tích lũy vốn, mở rộng quy mô sản xuất, cải tiến chất lượng sản phẩm và mở rộng thị trường. Từng yếu tố này khi được tích lũy đủ lớn sẽ tạo ra một bước nhảy vọt, giúp doanh nghiệp tăng trưởng mạnh mẽ hơn và đạt được những thành tựu mới.
Phân tích thêm: Tính chất tích lũy dần dần của sự phát triển còn cho thấy sự cần thiết của việc kiên trì và nhẫn nại trong quá trình phát triển. Việc này yêu cầu sự kiên định trong việc duy trì các thay đổi nhỏ mỗi ngày, tránh nóng vội và thiếu kiên nhẫn khi chưa đạt được những kết quả lớn trong thời gian ngắn. Mọi sự phát triển bền vững đều bắt đầu từ những bước nhỏ, từng chút một, tích lũy theo thời gian và tạo ra sự thay đổi lớn khi đến thời điểm chín muồi.
2.2. Tính chất đột biến và bước nhảy vọt
Sự phát triển không diễn ra theo đường thẳng mà thông qua những bước nhảy vọt. Đây là đặc điểm phản ánh sự thay đổi đột ngột và toàn diện về chất khi sự tích lũy về lượng đạt đến một ngưỡng giới hạn nhất định. Bước nhảy vọt này là sự chuyển biến lớn của sự vật, làm thay đổi hoàn toàn đặc tính và bản chất của nó. Tính chất đột biến và bước nhảy vọt cho thấy rằng sự phát triển không phải là quá trình tích lũy đều đặn mà sẽ có những thời điểm tạo ra những thay đổi lớn lao và đột ngột.Ví dụ: Trong lĩnh vực khoa học, sự ra đời của các phát minh vĩ đại như thuyết tương đối của Albert Einstein hay học thuyết về di truyền học của Mendel đã tạo ra những bước nhảy vọt trong sự phát triển của ngành vật lý và sinh học. Những phát minh này đã thay đổi hoàn toàn nhận thức trước đây và mở ra những hướng đi mới trong nghiên cứu khoa học.
Phân tích thêm: Tính chất đột biến và bước nhảy vọt cho thấy sự phát triển không chỉ là sự thay đổi dần dần mà còn có những bước nhảy mang tính cách mạng, tạo ra sự chuyển biến lớn và mang lại những kết quả khác biệt so với trước. Điều này cho thấy trong quá trình phát triển, cần phải nhận biết được thời điểm thích hợp để thực hiện những thay đổi lớn, tạo ra bước nhảy vọt và đưa sự vật lên một tầm cao mới.
2.3. Tính kế thừa trong sự phát triển
Sự phát triển luôn bao hàm tính kế thừa, nghĩa là trong quá trình phát triển, sự vật và hiện tượng mới không xóa bỏ hoàn toàn cái cũ mà kế thừa những yếu tố tích cực, hợp lý của cái cũ và bổ sung thêm những yếu tố mới phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh mới. Tính kế thừa đảm bảo cho sự phát triển diễn ra một cách liên tục và không bị đứt quãng, tạo ra sự liên tục và ổn định trong quá trình phát triển.Tính kế thừa còn cho thấy rằng sự phát triển là sự tiến lên trên cơ sở giữ lại và phát triển những yếu tố tích cực, loại bỏ những yếu tố lạc hậu và tiêu cực. Nhờ có tính kế thừa, sự phát triển mới có thể diễn ra một cách bền vững, đảm bảo sự tích lũy và phát triển không ngừng của sự vật và hiện tượng.
Ví dụ: Sự phát triển của công nghệ thông tin là một minh chứng rõ ràng cho tính kế thừa. Các sản phẩm công nghệ như máy tính, điện thoại di động đều phát triển dựa trên những phát minh và thành tựu khoa học trước đó. Mỗi thế hệ sản phẩm mới đều kế thừa những yếu tố tốt của sản phẩm cũ và cải tiến thêm các tính năng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của người dùng trong bối cảnh mới.
Phân tích thêm: Tính kế thừa trong sự phát triển nhấn mạnh rằng sự phát triển không phải là sự phủ định hoàn toàn cái cũ mà là sự kế thừa có chọn lọc và phát triển những yếu tố mới. Do đó, khi nghiên cứu và ứng dụng nguyên lý này, cần phải biết cách chọn lọc và phát triển những yếu tố tích cực của sự vật hiện tại, loại bỏ những yếu tố tiêu cực để đảm bảo sự phát triển diễn ra một cách hiệu quả và bền vững.
2.4. Tính lặp lại và nâng cao của sự phát triển
Sự phát triển của sự vật và hiện tượng diễn ra theo hình thức lặp lại và nâng cao. Điều này có nghĩa là sự vật không phát triển theo đường thẳng mà theo hình xoắn ốc, lặp lại những yếu tố đã trải qua ở mức độ cao hơn, hoàn thiện hơn. Tính lặp lại này giúp sự phát triển diễn ra một cách liên tục và không bị ngắt quãng.Tính lặp lại và nâng cao cho thấy rằng sự phát triển không phải là sự quay lại điểm xuất phát mà là sự tái hiện của các yếu tố cũ trong một điều kiện mới, hoàn thiện hơn. Mỗi giai đoạn phát triển đều lặp lại những yếu tố đã có nhưng ở mức độ cao hơn, làm cho sự vật không ngừng tiến lên và hoàn thiện hơn qua từng giai đoạn phát triển.
Ví dụ: Sự phát triển của lịch sử xã hội loài người diễn ra theo hình thức lặp lại và nâng cao. Mỗi hình thái kinh tế - xã hội ra đời trên cơ sở phủ định hình thái trước đó nhưng vẫn kế thừa những yếu tố hợp lý và tích cực. Chẳng hạn, chủ nghĩa tư bản ra đời phủ định chế độ phong kiến nhưng vẫn kế thừa và phát triển nền sản xuất nông nghiệp, thương mại và khoa học kỹ thuật của chế độ phong kiến.
Phân tích thêm: Tính lặp lại và nâng cao của sự phát triển cho thấy sự phát triển không phải là sự lặp lại đơn thuần mà là sự phát triển tiến bộ hơn, hoàn thiện hơn so với trước. Điều này giúp chúng ta hiểu rằng trong quá trình phát triển, những yếu tố cũ có thể tái hiện lại nhưng ở mức độ mới, hoàn chỉnh hơn, góp phần làm cho sự phát triển không ngừng tiến lên.
3. Vai trò của nguyên lý về sự phát triển trong nhận thức và hoạt động thực tiễn
Nguyên lý về sự phát triển có vai trò quan trọng trong việc nhận thức và hoạt động thực tiễn của con người. Nó giúp chúng ta hiểu rằng mọi sự vật và hiện tượng trong thế giới đều không ngừng vận động, biến đổi và phát triển theo quy luật. Điều này giúp con người có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về sự vật, hiện tượng, tránh thái độ bảo thủ và trì trệ khi giải quyết các vấn đề.Trong hoạt động thực tiễn, nguyên lý về sự phát triển giúp chúng ta định hướng cho các hoạt động của mình, từ đó xây dựng các kế hoạch, chiến lược phù hợp với từng giai đoạn phát triển của sự vật. Nó giúp con người nhận ra được những yếu tố tích cực và tiêu cực trong sự phát triển của sự vật, từ đó thúc đẩy những yếu tố tích cực và khắc phục những yếu tố tiêu cực để sự vật phát triển theo hướng tốt đẹp hơn.
Ví dụ: Trong quản lý và phát triển doanh nghiệp, nguyên lý về sự phát triển giúp nhà quản lý nhận thức rõ các giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, từ giai đoạn hình thành, phát triển đến giai đoạn ổn định và mở rộng. Nhờ đó, nhà quản lý có thể đưa ra các kế hoạch phát triển phù hợp cho từng giai đoạn, tránh được những sai lầm khi áp dụng máy móc các chiến lược ở các giai đoạn khác nhau.
4. Vận dụng nguyên lý về sự phát triển vào cuộc sống
Việc vận dụng nguyên lý về sự phát triển vào cuộc sống sẽ giúp con người có cái nhìn khách quan và khoa học hơn về mọi vấn đề. Dưới đây là một số ví dụ về cách vận dụng nguyên lý này trong thực tiễn:Ví dụ 1: Trong giáo dục, nguyên lý về sự phát triển được vận dụng để xây dựng chương trình học theo từng độ tuổi và trình độ của học sinh. Giáo viên sẽ dựa vào từng giai đoạn phát triển của học sinh để điều chỉnh phương pháp giảng dạy và nội dung học phù hợp. Việc này giúp học sinh phát triển toàn diện về cả thể chất và trí tuệ.
Ví dụ 2: Trong lĩnh vực kinh tế, nguyên lý về sự phát triển giúp các nhà hoạch định chính sách xây dựng các chiến lược phát triển kinh tế phù hợp với từng giai đoạn phát triển của nền kinh tế. Nhờ đó, họ có thể đưa ra những chính sách khuyến khích sự phát triển bền vững, giải quyết tốt các mâu thuẫn nội tại và thúc đẩy sự tăng trưởng của nền kinh tế.
Ví dụ 3: Trong lĩnh vực khoa học công nghệ, nguyên lý về sự phát triển được vận dụng để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới không ngừng. Các sản phẩm công nghệ luôn được cải tiến, nâng cấp liên tục để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của con người. Chẳng hạn, các dòng điện thoại di động từ khi ra đời cho đến nay đã trải qua nhiều thế hệ phát triển khác nhau, từ các sản phẩm chỉ có chức năng nghe gọi cơ bản cho đến các dòng smartphone hiện đại với các tính năng phức tạp như nhận diện khuôn mặt, trí tuệ nhân tạo và xử lý dữ liệu tốc độ cao.
Ví dụ 4: Trong lĩnh vực quản lý doanh nghiệp, việc vận dụng nguyên lý về sự phát triển giúp các nhà quản lý hiểu rõ từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp, từ đó có chiến lược quản trị và phát triển phù hợp. Chẳng hạn, khi doanh nghiệp mới thành lập, nhà quản lý cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và tìm kiếm khách hàng. Khi doanh nghiệp đã ổn định, cần mở rộng thị trường và đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để duy trì sự tăng trưởng lâu dài.
Ví dụ 5: Trong đời sống cá nhân, nguyên lý về sự phát triển giúp mỗi người nhận thức rằng bản thân cần không ngừng học hỏi và rèn luyện để phát triển. Mỗi sự tích lũy nhỏ về tri thức, kỹ năng và kinh nghiệm đều sẽ dẫn đến sự thay đổi lớn về nhận thức và khả năng giải quyết vấn đề. Nhờ đó, con người có thể hoàn thiện bản thân và đạt được những mục tiêu dài hạn trong cuộc sống.
5. Một số lưu ý khi vận dụng nguyên lý về sự phát triển
Nguyên lý về sự phát triển giúp con người nhận thức sâu sắc về sự vận động, biến đổi của sự vật và hiện tượng trong thế giới tự nhiên và xã hội. Tuy nhiên, để vận dụng nguyên lý này một cách hiệu quả, chúng ta cần chú ý đến một số điểm sau nhằm tránh tình trạng áp dụng sai lệch, thiếu hiệu quả hoặc phiến diện khi nhận thức và thực hiện các hoạt động thực tiễn:5.1. Hiểu rõ tính tích lũy của sự phát triển
Sự phát triển diễn ra thông qua quá trình tích lũy dần dần các yếu tố lượng nhỏ lẻ, không phải là sự thay đổi đột ngột hoặc ngẫu nhiên. Do đó, khi vận dụng nguyên lý này, chúng ta cần hiểu rõ tính tích lũy dần dần của sự phát triển để có cái nhìn toàn diện hơn về sự biến đổi của sự vật.Quá trình tích lũy dần dần của sự phát triển đòi hỏi con người phải có sự kiên trì và nhẫn nại. Mỗi sự thay đổi dù nhỏ đến đâu, nếu được duy trì và tích lũy theo thời gian, sẽ góp phần tạo ra bước nhảy vọt về chất khi đạt đến một ngưỡng giới hạn. Vì vậy, trong mọi hoạt động, chúng ta cần có sự kiên định trong việc tích lũy từng thay đổi nhỏ để tạo ra bước nhảy vọt về sau.
Ví dụ: Khi quản lý một doanh nghiệp, nhà quản lý cần nhận thức rằng sự phát triển của doanh nghiệp không diễn ra ngay lập tức mà là kết quả của sự tích lũy dần dần về vốn đầu tư, chất lượng sản phẩm, thương hiệu và uy tín của doanh nghiệp. Việc kiên trì theo đuổi những thay đổi nhỏ từng bước sẽ giúp doanh nghiệp phát triển bền vững và đạt được những thành tựu lớn trong tương lai.
5.2. Nhận thức rõ về điểm nút và bước nhảy vọt trong sự phát triển
Điểm nút là thời điểm mà sự tích lũy về lượng đã đạt đến giới hạn, tạo ra sự thay đổi về chất. Việc nhận thức đúng về điểm nút sẽ giúp chúng ta xác định được thời cơ để tiến hành bước nhảy vọt, tạo ra sự thay đổi lớn trong sự phát triển. Nếu không nhận thức đúng điểm nút, chúng ta có thể bỏ lỡ cơ hội phát triển hoặc áp dụng các biện pháp không phù hợp, dẫn đến thất bại.Sự thay đổi từ lượng đến chất diễn ra không theo một quy luật cố định mà phụ thuộc vào tính chất và điều kiện cụ thể của từng sự vật, hiện tượng. Do đó, việc nhận biết được điểm nút không chỉ giúp chúng ta chủ động trong việc tạo ra bước nhảy vọt mà còn giúp ngăn ngừa những tình huống tiêu cực do tích lũy quá nhiều yếu tố bất lợi.
Ví dụ: Trong lĩnh vực chính trị, sự phát triển của các phong trào đấu tranh xã hội thường trải qua quá trình tích lũy các mâu thuẫn giữa tầng lớp bị áp bức và tầng lớp thống trị. Khi mâu thuẫn đạt đến đỉnh điểm (điểm nút), sẽ xảy ra những cuộc cách mạng hoặc thay đổi lớn trong xã hội, tạo ra sự thay đổi hoàn toàn về bản chất của hệ thống chính trị và xã hội. Do đó, việc nhận thức rõ điểm nút và chuẩn bị cho bước nhảy vọt là điều rất quan trọng trong việc hoạch định các chiến lược đấu tranh chính trị.
5.3. Không bỏ qua tính kế thừa trong sự phát triển
Sự phát triển là một quá trình liên tục và kế thừa. Khi một sự vật mới ra đời, nó không phủ định hoàn toàn cái cũ mà kế thừa những yếu tố hợp lý và tích cực của cái cũ, phát triển thêm những yếu tố mới phù hợp với điều kiện và hoàn cảnh mới. Tính kế thừa đảm bảo cho sự phát triển diễn ra một cách bền vững, không bị đứt gãy hay lệch hướng.Khi áp dụng nguyên lý về sự phát triển, cần phải hiểu rằng sự phủ định cái cũ không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn mà là sự phủ định biện chứng. Nghĩa là, cần giữ lại những yếu tố phù hợp và bổ sung thêm những yếu tố mới để sự phát triển diễn ra một cách toàn diện và hiệu quả. Nếu chỉ phủ định sạch trơn mà không có sự kế thừa, sự phát triển sẽ dễ rơi vào tình trạng cực đoan và thiếu bền vững.
Ví dụ: Trong lĩnh vực giáo dục, việc đổi mới chương trình giảng dạy không có nghĩa là loại bỏ hoàn toàn chương trình cũ mà cần kế thừa những nội dung, phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả. Đồng thời, bổ sung thêm những kiến thức và phương pháp mới để đáp ứng yêu cầu của thời đại. Điều này giúp học sinh không chỉ nắm vững kiến thức cơ bản mà còn phát triển toàn diện về kỹ năng và tư duy.
5.4. Nhận thức đúng về tính lặp lại và nâng cao trong sự phát triển
Quá trình phát triển của sự vật và hiện tượng không diễn ra theo đường thẳng mà theo hình xoắn ốc, nghĩa là sự vật, hiện tượng sẽ lặp lại những yếu tố đã trải qua nhưng ở mức độ cao hơn, hoàn thiện hơn. Điều này cho thấy sự phát triển luôn có sự kế thừa nhưng không lặp lại đơn thuần mà là sự phát triển theo hướng đi lên.Tính lặp lại và nâng cao cho thấy rằng các yếu tố cũ có thể tái hiện lại trong quá trình phát triển nhưng ở mức độ cao hơn, hoàn chỉnh hơn. Do đó, khi áp dụng nguyên lý này, cần tránh hiểu nhầm rằng sự lặp lại là sự quay về điểm xuất phát mà phải hiểu rằng đó là sự phát triển nâng cao với những đặc tính mới, hoàn thiện hơn.
Ví dụ: Quá trình phát triển của xã hội loài người đã trải qua nhiều hình thái kinh tế - xã hội khác nhau như cộng sản nguyên thủy, chiếm hữu nô lệ, phong kiến, tư bản chủ nghĩa và xã hội chủ nghĩa. Mỗi hình thái đều lặp lại một số yếu tố cơ bản như quan hệ sản xuất và lực lượng sản xuất nhưng ở mức độ cao hơn và hoàn thiện hơn so với giai đoạn trước đó, tạo ra sự phát triển tiến bộ và phù hợp với điều kiện mới.
5.5. Vận dụng sáng tạo, linh hoạt trong từng hoàn cảnh cụ thể
Nguyên lý về sự phát triển là một nguyên lý mang tính khái quát cao, do đó khi vận dụng vào thực tiễn, cần có sự sáng tạo và linh hoạt để phù hợp với từng hoàn cảnh cụ thể. Không nên áp dụng máy móc, rập khuôn mà cần phải hiểu rõ bản chất của sự phát triển và các yếu tố chi phối quá trình phát triển để có cách vận dụng hiệu quả nhất.Sự sáng tạo và linh hoạt trong việc vận dụng nguyên lý về sự phát triển giúp chúng ta nhận thức được những thay đổi trong điều kiện và hoàn cảnh cụ thể, từ đó điều chỉnh phương pháp và chiến lược phát triển phù hợp. Việc áp dụng máy móc, cứng nhắc có thể dẫn đến sự thiếu hiệu quả và thất bại trong quá trình phát triển.
Ví dụ cụ thể: Trong quản lý doanh nghiệp, khi áp dụng nguyên lý về sự phát triển, nhà quản lý cần phải có sự linh hoạt trong việc điều chỉnh các chiến lược phát triển phù hợp với từng giai đoạn phát triển của doanh nghiệp. Chẳng hạn, khi doanh nghiệp mới thành lập, cần tập trung vào việc xây dựng thương hiệu và mở rộng thị trường. Khi doanh nghiệp đã ổn định, cần chuyển sang chiến lược đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để duy trì sự tăng trưởng lâu dài.