1. Nghệ thuật kiến trúc
Nghệ thuật kiến trúc Đại Việt phát triển mạnh mẽ, với nhiều công trình mang tính biểu tượng cao, thể hiện bản sắc dân tộc và sự sáng tạo đặc thù của người Việt cổ. Kiến trúc không chỉ đóng vai trò là biểu hiện của trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ mà còn phản ánh triết lý sống, niềm tin tâm linh và ý thức tổ chức xã hội của cư dân Đại Việt.- Kiến trúc cung đình: Các kinh đô như Hoa Lư (thời Đinh - Tiền Lê), Thăng Long (thời Lý - Trần - Lê), Tây Đô (thời Hồ) và Phú Xuân - Huế (thời Nguyễn) đều sở hữu những công trình kiến trúc cung đình đồ sộ, phản ánh quyền lực, trật tự và sự tinh tế của các triều đại. Kiến trúc cung đình Đại Việt chú trọng yếu tố phong thủy, bố cục đối xứng, sử dụng vật liệu truyền thống như gỗ lim, đá xanh, gạch đất nung. Các thành phần như mái cong, cột chống, hoành phi câu đối, trang trí rồng phượng đều thể hiện tính biểu tượng cao, gắn liền với quyền lực vương triều và tinh thần dân tộc. Ngoài ra, kiến trúc cung đình còn là nơi hội tụ của nghệ thuật chạm khắc, sơn son thếp vàng, thư pháp và mỹ thuật ứng dụng truyền thống.
- Kiến trúc tôn giáo: Nhiều chùa, tháp, đình, đền, miếu được xây dựng với quy mô lớn, mang đậm tính nghệ thuật và tâm linh. Tiêu biểu có thể kể đến chùa Một Cột, chùa Quán Sứ, chùa Trấn Quốc, chùa Phổ Minh, chùa Quỳnh Lâm, chùa Thiên Mụ, chùa Báo Quốc. Kiến trúc tôn giáo Đại Việt chịu ảnh hưởng từ Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo nhưng vẫn giữ được yếu tố bản địa. Các công trình được xây dựng hài hòa với cảnh quan thiên nhiên, mang vẻ uy nghi và thanh tịnh. Hoa văn trang trí thường là hình hoa sen, cúc, rồng, phượng, thể hiện ước vọng an lạc, giác ngộ và trường tồn. Nhiều công trình còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng, nơi người dân gửi gắm niềm tin và tìm về cội nguồn tâm linh.
2. Nghệ thuật điêu khắc
Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt là lĩnh vực phát triển song hành cùng kiến trúc và tín ngưỡng, góp phần tạo nên diện mạo văn hóa đặc sắc. Các tác phẩm điêu khắc không chỉ là sản phẩm thẩm mỹ mà còn chứa đựng thông điệp nhân sinh, đạo lý và triết lý Phật giáo.- Chạm khắc trên kiến trúc: Các hoa văn trang trí trên đình, chùa, đền thường mang hình sóng nước, mây trời, rồng, phượng, hoa cúc, sen, tạo nên vẻ uyển chuyển và thiêng liêng. Ngoài ra còn có các họa tiết đời sống như cá chép, chim lạc, người dân lao động, mang tính biểu tượng phong phú. Kỹ thuật chạm lộng, chạm nổi, khắc sâu được vận dụng linh hoạt, phản ánh sự khéo léo và sáng tạo của nghệ nhân.
- Tượng Phật: Nghệ thuật tạc tượng đạt đến đỉnh cao từ thời Lý đến thời Lê trung hưng. Tiêu biểu là tượng Quan Âm nghìn tay nghìn mắt tại chùa Bút Tháp (Bắc Ninh), 18 pho tượng La Hán ở chùa Tây Phương (Hà Nội), tượng A Di Đà ở chùa Phật Tích. Các pho tượng thường có bố cục cân đối, đường nét mềm mại, thần thái hiền từ, biểu cảm sâu lắng. Tượng không chỉ mang giá trị tâm linh mà còn là biểu tượng văn hóa, nghệ thuật vượt thời gian.
3. Tranh dân gian
Tranh dân gian Đại Việt là một hình thức nghệ thuật mang tính dân tộc sâu sắc, kết hợp giữa mỹ thuật tạo hình và nội dung truyền thống. Tranh thường được dùng để trang trí trong dịp lễ tết, giáo dục đạo lý và phản ánh sinh hoạt cộng đồng.- Tranh Đông Hồ: Tranh Đông Hồ nổi bật với chủ đề đời sống nông thôn, gia đình, lễ hội như: Đám cưới chuột, Hứng dừa, Chăn trâu thổi sáo, Đàn lợn âm dương. Tranh sử dụng giấy dó, màu thiên nhiên, lối in mộc bản và tô điểm thủ công tạo nên vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi. Các bức tranh thể hiện niềm tin vào cuộc sống, sự lạc quan và đạo lý nhân sinh giản dị, gần gũi.
- Tranh Hàng Trống: Tranh Hàng Trống thường dùng trong lễ hội, tín ngưỡng với các đề tài Ngũ hổ, Tứ phủ, Thập điện Diêm Vương. Màu sắc rực rỡ, đường nét tinh xảo, kỹ thuật kết hợp in nét khắc và tô tay tạo nên phong cách nghệ thuật riêng biệt. Tranh có yếu tố trang trí cao, thường gắn liền với đời sống tâm linh đô thị, đặc biệt là trong không gian thờ cúng và nghi lễ truyền thống.
4. Nghệ thuật biểu diễn
Biểu diễn nghệ thuật thời Đại Việt phát triển phong phú, là phương tiện truyền thông văn hóa hữu hiệu. Từ nghi lễ cung đình đến sinh hoạt dân gian, nghệ thuật biểu diễn góp phần gắn kết cộng đồng và truyền tải các giá trị văn hóa truyền thống.- Biểu diễn cung đình: Nhã nhạc cung đình, bắt đầu từ thời Trần và phát triển rực rỡ dưới triều Nguyễn, là âm nhạc nghi lễ trang trọng thể hiện quyền uy và uy nghiêm của triều đình. Nhã nhạc có hệ thống bài bản chặt chẽ, phối hợp nhạc cụ truyền thống và múa nghi lễ, mang tính bác học cao. Năm 2003, Nhã nhạc cung đình Huế được UNESCO công nhận là Di sản phi vật thể đại diện của nhân loại.
- Biểu diễn dân gian: Các loại hình biểu diễn dân gian như chèo, tuồng, múa rối nước mang đậm tính cộng đồng. Chèo diễn xướng mộc mạc, gần gũi với lời hát dân ca. Tuồng có tính hàn lâm với kỹ thuật hóa trang, cử chỉ đặc trưng. Múa rối nước phản ánh đời sống sản xuất nông nghiệp và phong tục làng xã. Ngoài ra còn có hát xẩm, hát dô, ca trù, mỗi loại hình mang sắc thái riêng của từng vùng miền.
- Nhạc cụ truyền thống: Nhạc cụ gồm nhiều loại: bộ gõ (trống, thanh la), bộ hơi (sáo, tiêu), bộ dây (đàn bầu, đàn tranh, đàn tỳ bà, đàn nguyệt). Sự đa dạng về hình thức và âm sắc giúp nghệ thuật âm nhạc Đại Việt thêm phong phú và độc đáo. Mỗi loại nhạc cụ đều có ý nghĩa biểu tượng riêng, gắn bó mật thiết với nghi lễ, biểu diễn và đời sống tinh thần dân tộc.
5. Lễ hội truyền thống
Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa nghệ thuật của người Đại Việt, thể hiện tinh thần cộng đồng, tôn kính tổ tiên và cầu mong an lành. Mỗi lễ hội không chỉ là dịp vui chơi giải trí mà còn là môi trường văn hóa truyền thống được tái hiện sinh động, là nơi kết nối các thế hệ, duy trì những giá trị đạo đức và giáo dục tinh thần yêu nước, yêu quê hương. Lễ hội còn là không gian nghệ thuật đa chiều, hội tụ nhiều yếu tố như biểu diễn dân gian, âm nhạc truyền thống, trang phục cổ truyền, nghệ thuật ẩm thực và kỹ thuật trang trí dân dã của từng địa phương.- Lễ Tịch điền: Vua đích thân cày ruộng đầu năm để khuyến khích nông nghiệp, biểu thị sự gắn bó giữa vua và dân. Lễ hội còn có nghi lễ rước linh vật, hát dân ca, múa trống hội, múa cờ và các trò chơi dân gian như kéo co, đánh đu, đập niêu. Đây là dịp người dân cầu mong mùa màng bội thu, mưa thuận gió hòa.
- Hội Gióng, Hội Dâu: Tưởng niệm Thánh Gióng và các vị thần bảo hộ quê hương, lễ hội mang đậm tính sử thi với các màn tái hiện trận đánh, nghi lễ rước kiệu, tế lễ trang trọng cùng các hình thức biểu diễn truyền thống như hát thờ, múa cờ, múa gậy. Hội còn thể hiện sự đoàn kết của cộng đồng thông qua vai trò của các phường hội và nghệ nhân dân gian.
- Tết Nguyên đán, Tết Trung thu: Là dịp quan trọng nhất trong năm, không chỉ là thời điểm sum họp gia đình mà còn là lễ hội văn hóa toàn dân tộc. Các hoạt động như dựng cây nêu, dán câu đối, gói bánh chưng, trang trí mâm ngũ quả, biểu diễn múa lân, hát xuân, tổ chức trò chơi dân gian đã trở thành nét đẹp văn hóa truyền thống không thể thiếu. Đặc biệt, Tết Trung thu là ngày hội của thiếu nhi với lễ rước đèn, thi làm lồng đèn, múa lân, thi văn nghệ thiếu nhi và thưởng thức các loại bánh truyền thống giàu ý nghĩa.