Thành tựu tiêu biểu về nghệ thuật của văn minh Đại Việt

Huyền Sam
Đã xác thực
Thành viên
Bài viết: 25
Ngày tham gia: 08:34 - 24/4/2018
Được thả tim: 21 lần

Thành tựu tiêu biểu về nghệ thuật của văn minh Đại Việt

Văn minh Đại Việt không chỉ ghi dấu ấn đậm nét qua lịch sử dựng nước và giữ nước mà còn để lại một kho tàng nghệ thuật phong phú, đặc sắc và đậm đà bản sắc dân tộc. Những giá trị nghệ thuật ấy không chỉ phản ánh đời sống văn hóa tinh thần của người Việt xưa mà còn là minh chứng sống động cho sự sáng tạo, tài năng và tinh thần nhân văn sâu sắc của dân tộc. Qua hàng thế kỷ phát triển, nghệ thuật Đại Việt đã khẳng định vị thế của mình trong dòng chảy văn hóa Đông Á và Đông Nam Á, góp phần làm giàu có thêm cho kho tàng văn hóa nhân loại.

1. Nghệ thuật kiến trúc

Nghệ thuật kiến trúc Đại Việt phát triển mạnh mẽ, với nhiều công trình mang tính biểu tượng cao, thể hiện bản sắc dân tộc và sự sáng tạo đặc thù của người Việt cổ. Kiến trúc không chỉ đóng vai trò là biểu hiện của trình độ kỹ thuật và thẩm mỹ mà còn phản ánh triết lý sống, niềm tin tâm linh và ý thức tổ chức xã hội của cư dân Đại Việt.
Thành tựu tiêu biểu về nghệ thuật của văn minh Đại Việt
Thành tựu tiêu biểu về nghệ thuật của văn minh Đại Việt
Thành tựu tiêu biểu về nghệ thuật của văn minh Đại Việt.jpg (119.87 KiB) Đã xem 1825 lần

- Kiến trúc cung đình: Các kinh đô như Hoa Lư (thời Đinh - Tiền Lê), Thăng Long (thời Lý - Trần - Lê), Tây Đô (thời Hồ) và Phú Xuân - Huế (thời Nguyễn) đều sở hữu những công trình kiến trúc cung đình đồ sộ, phản ánh quyền lực, trật tự và sự tinh tế của các triều đại. Kiến trúc cung đình Đại Việt chú trọng yếu tố phong thủy, bố cục đối xứng, sử dụng vật liệu truyền thống như gỗ lim, đá xanh, gạch đất nung. Các thành phần như mái cong, cột chống, hoành phi câu đối, trang trí rồng phượng đều thể hiện tính biểu tượng cao, gắn liền với quyền lực vương triều và tinh thần dân tộc. Ngoài ra, kiến trúc cung đình còn là nơi hội tụ của nghệ thuật chạm khắc, sơn son thếp vàng, thư pháp và mỹ thuật ứng dụng truyền thống.

- Kiến trúc tôn giáo: Nhiều chùa, tháp, đình, đền, miếu được xây dựng với quy mô lớn, mang đậm tính nghệ thuật và tâm linh. Tiêu biểu có thể kể đến chùa Một Cột, chùa Quán Sứ, chùa Trấn Quốc, chùa Phổ Minh, chùa Quỳnh Lâm, chùa Thiên Mụ, chùa Báo Quốc. Kiến trúc tôn giáo Đại Việt chịu ảnh hưởng từ Phật giáo, Nho giáo và Đạo giáo nhưng vẫn giữ được yếu tố bản địa. Các công trình được xây dựng hài hòa với cảnh quan thiên nhiên, mang vẻ uy nghi và thanh tịnh. Hoa văn trang trí thường là hình hoa sen, cúc, rồng, phượng, thể hiện ước vọng an lạc, giác ngộ và trường tồn. Nhiều công trình còn là trung tâm sinh hoạt văn hóa cộng đồng, nơi người dân gửi gắm niềm tin và tìm về cội nguồn tâm linh.

2. Nghệ thuật điêu khắc

Nghệ thuật điêu khắc Đại Việt là lĩnh vực phát triển song hành cùng kiến trúc và tín ngưỡng, góp phần tạo nên diện mạo văn hóa đặc sắc. Các tác phẩm điêu khắc không chỉ là sản phẩm thẩm mỹ mà còn chứa đựng thông điệp nhân sinh, đạo lý và triết lý Phật giáo.
- Chạm khắc trên kiến trúc: Các hoa văn trang trí trên đình, chùa, đền thường mang hình sóng nước, mây trời, rồng, phượng, hoa cúc, sen, tạo nên vẻ uyển chuyển và thiêng liêng. Ngoài ra còn có các họa tiết đời sống như cá chép, chim lạc, người dân lao động, mang tính biểu tượng phong phú. Kỹ thuật chạm lộng, chạm nổi, khắc sâu được vận dụng linh hoạt, phản ánh sự khéo léo và sáng tạo của nghệ nhân.

- Tượng Phật: Nghệ thuật tạc tượng đạt đến đỉnh cao từ thời Lý đến thời Lê trung hưng. Tiêu biểu là tượng Quan Âm nghìn tay nghìn mắt tại chùa Bút Tháp (Bắc Ninh), 18 pho tượng La Hán ở chùa Tây Phương (Hà Nội), tượng A Di Đà ở chùa Phật Tích. Các pho tượng thường có bố cục cân đối, đường nét mềm mại, thần thái hiền từ, biểu cảm sâu lắng. Tượng không chỉ mang giá trị tâm linh mà còn là biểu tượng văn hóa, nghệ thuật vượt thời gian.

3. Tranh dân gian

Tranh dân gian Đại Việt là một hình thức nghệ thuật mang tính dân tộc sâu sắc, kết hợp giữa mỹ thuật tạo hình và nội dung truyền thống. Tranh thường được dùng để trang trí trong dịp lễ tết, giáo dục đạo lý và phản ánh sinh hoạt cộng đồng.
- Tranh Đông Hồ: Tranh Đông Hồ nổi bật với chủ đề đời sống nông thôn, gia đình, lễ hội như: Đám cưới chuột, Hứng dừa, Chăn trâu thổi sáo, Đàn lợn âm dương. Tranh sử dụng giấy dó, màu thiên nhiên, lối in mộc bản và tô điểm thủ công tạo nên vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi. Các bức tranh thể hiện niềm tin vào cuộc sống, sự lạc quan và đạo lý nhân sinh giản dị, gần gũi.

- Tranh Hàng Trống: Tranh Hàng Trống thường dùng trong lễ hội, tín ngưỡng với các đề tài Ngũ hổ, Tứ phủ, Thập điện Diêm Vương. Màu sắc rực rỡ, đường nét tinh xảo, kỹ thuật kết hợp in nét khắc và tô tay tạo nên phong cách nghệ thuật riêng biệt. Tranh có yếu tố trang trí cao, thường gắn liền với đời sống tâm linh đô thị, đặc biệt là trong không gian thờ cúng và nghi lễ truyền thống.

4. Nghệ thuật biểu diễn

Biểu diễn nghệ thuật thời Đại Việt phát triển phong phú, là phương tiện truyền thông văn hóa hữu hiệu. Từ nghi lễ cung đình đến sinh hoạt dân gian, nghệ thuật biểu diễn góp phần gắn kết cộng đồng và truyền tải các giá trị văn hóa truyền thống.

- Biểu diễn cung đình: Nhã nhạc cung đình, bắt đầu từ thời Trần và phát triển rực rỡ dưới triều Nguyễn, là âm nhạc nghi lễ trang trọng thể hiện quyền uy và uy nghiêm của triều đình. Nhã nhạc có hệ thống bài bản chặt chẽ, phối hợp nhạc cụ truyền thống và múa nghi lễ, mang tính bác học cao. Năm 2003, Nhã nhạc cung đình Huế được UNESCO công nhận là Di sản phi vật thể đại diện của nhân loại.
- Biểu diễn dân gian: Các loại hình biểu diễn dân gian như chèo, tuồng, múa rối nước mang đậm tính cộng đồng. Chèo diễn xướng mộc mạc, gần gũi với lời hát dân ca. Tuồng có tính hàn lâm với kỹ thuật hóa trang, cử chỉ đặc trưng. Múa rối nước phản ánh đời sống sản xuất nông nghiệp và phong tục làng xã. Ngoài ra còn có hát xẩm, hát dô, ca trù, mỗi loại hình mang sắc thái riêng của từng vùng miền.

- Nhạc cụ truyền thống: Nhạc cụ gồm nhiều loại: bộ gõ (trống, thanh la), bộ hơi (sáo, tiêu), bộ dây (đàn bầu, đàn tranh, đàn tỳ bà, đàn nguyệt). Sự đa dạng về hình thức và âm sắc giúp nghệ thuật âm nhạc Đại Việt thêm phong phú và độc đáo. Mỗi loại nhạc cụ đều có ý nghĩa biểu tượng riêng, gắn bó mật thiết với nghi lễ, biểu diễn và đời sống tinh thần dân tộc.

5. Lễ hội truyền thống

Lễ hội là một phần không thể thiếu trong đời sống văn hóa nghệ thuật của người Đại Việt, thể hiện tinh thần cộng đồng, tôn kính tổ tiên và cầu mong an lành. Mỗi lễ hội không chỉ là dịp vui chơi giải trí mà còn là môi trường văn hóa truyền thống được tái hiện sinh động, là nơi kết nối các thế hệ, duy trì những giá trị đạo đức và giáo dục tinh thần yêu nước, yêu quê hương. Lễ hội còn là không gian nghệ thuật đa chiều, hội tụ nhiều yếu tố như biểu diễn dân gian, âm nhạc truyền thống, trang phục cổ truyền, nghệ thuật ẩm thực và kỹ thuật trang trí dân dã của từng địa phương.
- Lễ Tịch điền: Vua đích thân cày ruộng đầu năm để khuyến khích nông nghiệp, biểu thị sự gắn bó giữa vua và dân. Lễ hội còn có nghi lễ rước linh vật, hát dân ca, múa trống hội, múa cờ và các trò chơi dân gian như kéo co, đánh đu, đập niêu. Đây là dịp người dân cầu mong mùa màng bội thu, mưa thuận gió hòa.

- Hội Gióng, Hội Dâu: Tưởng niệm Thánh Gióng và các vị thần bảo hộ quê hương, lễ hội mang đậm tính sử thi với các màn tái hiện trận đánh, nghi lễ rước kiệu, tế lễ trang trọng cùng các hình thức biểu diễn truyền thống như hát thờ, múa cờ, múa gậy. Hội còn thể hiện sự đoàn kết của cộng đồng thông qua vai trò của các phường hội và nghệ nhân dân gian.

- Tết Nguyên đán, Tết Trung thu: Là dịp quan trọng nhất trong năm, không chỉ là thời điểm sum họp gia đình mà còn là lễ hội văn hóa toàn dân tộc. Các hoạt động như dựng cây nêu, dán câu đối, gói bánh chưng, trang trí mâm ngũ quả, biểu diễn múa lân, hát xuân, tổ chức trò chơi dân gian đã trở thành nét đẹp văn hóa truyền thống không thể thiếu. Đặc biệt, Tết Trung thu là ngày hội của thiếu nhi với lễ rước đèn, thi làm lồng đèn, múa lân, thi văn nghệ thiếu nhi và thưởng thức các loại bánh truyền thống giàu ý nghĩa.

Kết luận

Những thành tựu nghệ thuật của văn minh Đại Việt không chỉ là dấu ấn văn hóa của một thời đại mà còn là di sản vô giá của dân tộc. Từ kiến trúc, điêu khắc, hội họa, âm nhạc đến nghệ thuật biểu diễn đều phản ánh bản sắc độc đáo, sự sáng tạo không ngừng và tinh thần hướng thiện của con người Việt Nam. Việc bảo tồn và phát huy giá trị nghệ thuật Đại Việt không chỉ là trách nhiệm của thế hệ hôm nay mà còn là nghĩa vụ với tương lai văn hóa đất nước.
Admin đã thả tim cho bài viết của Huyền Sam (1).
Từ khóa:
Phản hồi
  • Chủ đề tương tự
    Trả lời
    Lượt xem
    Bài viết mới nhất
Lịch sử văn minh thế giới là môn học cung cấp cái nhìn toàn diện về quá trình hình thành và phát triển của các nền văn minh lớn trên thế giới, từ cổ đại đến hiện đại, giúp hiểu rõ hơn về sự tiến hóa văn hóa và xã hội.