1. Năng lực hành vi dân sự là gì?
Năng lực hành vi dân sự là khả năng của một cá nhân tự mình nhận thức và điều khiển hành vi của mình trong các giao dịch dân sự và các quan hệ pháp lý khác, đồng thời chịu trách nhiệm về hành vi của mình. Năng lực hành vi chỉ xuất hiện khi cá nhân đạt đến độ tuổi và trình độ nhận thức nhất định, đáp ứng được các điều kiện mà pháp luật quy định. Đây là yếu tố quan trọng để xác định một người có thể tham gia vào các quan hệ pháp luật như giao kết hợp đồng, tham gia giao dịch tài sản và chịu trách nhiệm pháp lý nếu có vi phạm.Năng lực hành vi dân sự không phải là một khái niệm cố định mà có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe tâm thần, độ tuổi và các yếu tố khác liên quan đến khả năng nhận thức của cá nhân. Pháp luật quy định rõ ràng về các trạng thái năng lực hành vi dân sự khác nhau nhằm bảo vệ quyền lợi của cá nhân và đảm bảo sự công bằng trong các giao dịch pháp lý.
2. Các mức độ (trạng thái) năng lực hành vi dân sự
Bộ luật Dân sự năm 2015 có quy định cụ thể về các mức độ năng lực hành vi dân sự của cá nhân, nhằm đảm bảo quyền lợi của người dân trong các giao dịch,... Các mức độ này dựa trên khả năng nhận thức và làm chủ hành vi của cá nhân, đồng thời quy định cụ thể quyền và nghĩa vụ pháp lý tương ứng cho từng mức độ. Dưới đây là các mức độ (trạng thái) năng lực hành vi dân sự theo quy định hiện hành.2.1. Năng lực hành vi dân sự đầy đủ
Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 20 Bộ luật Dân sự năm 2015.Năng lực hành vi dân sự đầy đủ là trạng thái mà một cá nhân có đầy đủ khả năng tự nhận thức và làm chủ hành vi của mình, đồng thời có thể chịu trách nhiệm về mọi hành vi trước pháp luật. Theo Khoản 2 Điều 20 Bộ luật Dân sự, người thành niên (tức người từ khi đủ 18 tuổi trở lên) có năng lực hành vi dân sự đầy đủ trừ trường hợp quy định tại các điều 22, 23 và 24 của Bộ luật này.
Một người được gọi là có năng lực hành vi dân sự đầy đủ khi nào?
- Người từ đủ 18 tuổi trở lên;
- Không bị mất năng lực hành vi dân sự; người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; người bị hạn chế năng lực hành vi dân sự.
Ví dụ: Một người từ đủ 18 tuổi không thuộc các trường hợp quy định tại các điều 22, 23 và 24 của Bộ luật Dân sự có thể tự mình ký kết hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán tài sản, mà không cần có sự đồng ý hoặc giám hộ từ người khác.
2.2. Mất năng lực hành vi dân sự
Căn cứ pháp lý: Điều 22 Bộ luật Dân sự năm 2015Mất năng lực hành vi dân sự là trạng thái khi cá nhân không có khả năng nhận thức và điều khiển hành vi của mình do mắc các bệnh lý về tâm thần hoặc các bệnh lý khác. Theo quy định tại Điều 22, cá nhân bị mất năng lực hành vi dân sự phải được Tòa án ra quyết định dựa trên kết luận của cơ quan giám định pháp y. Trong trường hợp này, người giám hộ sẽ đại diện cho cá nhân trong mọi giao dịch dân sự.
Khi nào bị xem là mất năng lực hành vi dân sự?
- Cá nhân mắc các bệnh lý về tâm thần hoặc các bệnh lý khác khiến không có khả năng nhận thức, làm chủ được hành vi;
- Tòa án phải ra quyết định tuyên bố mất năng lực hành vi dân sự dựa trên kết luận của kết luận giám định pháp y tâm thần.
Ví dụ: Một người bị bệnh tâm thần nặng không thể tự mình điều khiển hành vi và cần có người giám hộ để thay mặt tham gia các giao dịch pháp lý, chẳng hạn như quản lý tài sản hoặc ký kết hợp đồng.
2.3. Hạn chế năng lực hành vi dân sự
Căn cứ pháp lý: Điều 24 Bộ luật Dân sự năm 2015Hạn chế năng lực hành vi dân sự áp dụng cho những cá nhân có khả năng nhận thức nhưng không hoàn toàn, như người nghiện ma túy, rượu hoặc chất kích thích. Theo Điều 24, Tòa án sẽ ra quyết định tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự của một cá nhân và chỉ định người giám hộ để giúp đỡ trong các giao dịch lớn.
Khi nào thì xem là bị hạn chế năng lực hành vi dân sự?
- Người thường xuyên sử dụng ma túy, rượu hoặc chất kích thích, gây ảnh hưởng đến khả năng điều khiển hành vi.
- Tòa án ra quyết định tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự của cá nhân.
Ví dụ: Một người nghiện rượu có thể bị Tòa án tuyên bố hạn chế năng lực hành vi dân sự và chỉ có thể thực hiện các giao dịch liên quan đến tài sản với sự đồng ý của người giám hộ.
2.4. Có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi
Căn cứ pháp lý: Điều 23 Bộ luật Dân sự năm 2015Người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi là những người có khả năng nhận thức nhưng gặp khó khăn trong việc điều khiển hành vi của mình. Trạng thái này không đồng nghĩa với mất năng lực hành vi dân sự, mà là một mức độ hạn chế đặc biệt, áp dụng cho những người tuy có khả năng nhận thức nhưng không đủ để tự điều khiển hành vi trong các giao dịch pháp lý phức tạp.
Điều 23 quy định đối với những cá nhân này, Tòa án có thể chỉ định một người người giám hộ để giúp họ thực hiện các giao dịch dân sự cũng như đảm bảo quyền lợi của người có khó khăn trong nhận thức và làm chủ hành vi. Đây là một cơ chế bảo vệ đặc biệt nhằm đảm bảo các cá nhân gặp khó khăn về nhận thức và làm chủ hành vi không bị thiệt hại hoặc bị lợi dụng trong các giao dịch pháp lý.
Khi nào xem là có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi?
- Người có khó khăn trong nhận thức hoặc điều khiển hành vi nhưng không đến mức mất năng lực hành vi;
- Tòa án ra quyết định chỉ định người giám hộ, xác định quyền, nghĩa vụ của người giám hộ trong các giao dịch pháp lý.
Ví dụ: Một người cao tuổi gặp khó khăn trong việc nhớ và hiểu thông tin có thể được Tòa án chỉ định người hỗ trợ để giúp tham gia giao dịch mua bán nhà đất.
2.5. Năng lực hành vi dân sự một phần
Trạng thái năng lực hành vi dân sự một phần không được quy định cụ thể trong Bộ luật Dân sự, nhưng có thể hiểu là trường hợp cá nhân chưa có đầy đủ năng lực hành vi dân sự do còn là người chưa thành niên. Theo quy định tại Điều 21 Bộ luật Dân sự, người chưa thành niên (tức người chưa đủ 18 tuổi) có năng lực hành vi một phần và các giao dịch dân sự của họ cần có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật.Các trường hợp cụ thể:
- Người chưa đủ 06 tuổi: Không có năng lực hành vi dân sự và mọi giao dịch của họ phải do người đại diện theo pháp luật thực hiện (Khoản 2 Điều 21).
- Người từ đủ 06 tuổi đến dưới 15 tuổi: Có năng lực hành vi dân sự một phần, có thể tự thực hiện các giao dịch nhỏ, nhưng các giao dịch lớn phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (Khoản 3 Điều 21).
- Người từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi: Có năng lực hành vi dân sự trong các giao dịch thông thường nhưng các giao dịch liên quan đến tài sản phải có sự đồng ý của người đại diện theo pháp luật (Khoản 4 Điều 21).
Ví dụ: Một thanh niên 16 tuổi có thể tự mình làm việc theo hợp đồng lao động nhưng việc mua bán tài sản có giá trị lớn vẫn cần sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
3. Ý nghĩa của các mức độ năng lực hành vi dân sự
Phân loại năng lực hành vi dân sự thành các mức độ khác nhau có vai trò rất quan trọng trong việc bảo vệ quyền lợi của cá nhân và đảm bảo sự công bằng trong các giao dịch pháp lý. Pháp luật phân định rõ ràng những giới hạn và quyền lợi mà mỗi cá nhân có thể thực hiện dựa trên khả năng nhận thức và độ tuổi của họ, từ đó tránh được những rủi ro pháp lý và bảo vệ những cá nhân không đủ khả năng tự bảo vệ mình.Thứ nhất, bảo vệ quyền lợi của người chưa đủ năng lực hành vi đầy đủ
Những cá nhân chưa đủ năng lực hành vi đầy đủ như người chưa thành niên, người mất khả năng nhận thức do bệnh lý hoặc người bị hạn chế năng lực hành vi đều được pháp luật bảo vệ thông qua việc chỉ định người giám hộ hoặc đại diện hợp pháp. Điều này giúp họ tránh bị lợi dụng trong các giao dịch pháp lý và đảm bảo quyền lợi được bảo vệ một cách hợp lý.
Thứ hai, đảm bảo trách nhiệm pháp lý cho những người có năng lực hành vi đầy đủ
Những người có năng lực hành vi dân sự đầy đủ phải chịu trách nhiệm pháp lý về mọi hành vi của mình. Điều này giúp tạo ra sự công bằng trong các giao dịch dân sự và tránh được tình trạng lợi dụng sự thiếu hiểu biết hoặc nhận thức yếu kém của các bên trong giao dịch.