1. Tầm quan trọng của mã và tên sản phẩm
Mã và tên sản phẩm là hai yếu tố then chốt giúp định danh và phân biệt hàng hóa trên thị trường. Chúng đóng vai trò quan trọng trong các hoạt động kinh doanh như bán hàng, quảng cáo, quản lý kho và dịch vụ sau bán hàng.1.1. Mã sản phẩm (SKU)
Mã sản phẩm, thường gọi là SKU (Stock Keeping Unit) là mã định danh duy nhất cho mỗi sản phẩm trong hệ thống quản lý hàng hóa của doanh nghiệp. Mã SKU giúp doanh nghiệp quản lý tồn kho, theo dõi sản phẩm trong chuỗi cung ứng và tối ưu hóa quy trình bán hàng. Mã SKU thường bao gồm một chuỗi ký tự chữ và số, được sắp xếp theo cấu trúc mà doanh nghiệp tự quy định.Ví dụ: Mã SKU "A123-BL-M" có thể biểu thị cho sản phẩm áo thun (A123), màu xanh (BL) và kích cỡ M.
1.2. Tên sản phẩm
Tên sản phẩm giúp khách hàng nhận biết và phân biệt các sản phẩm khác nhau. Tên sản phẩm cần rõ ràng, dễ hiểu và mô tả chính xác tính chất, công dụng của sản phẩm. Việc đặt tên sản phẩm phải tuân thủ các quy định pháp luật về nhãn hiệu và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng, đồng thời tránh trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các sản phẩm khác.Ví dụ: Tên sản phẩm "Áo thun nam cotton co giãn" mô tả rõ ràng loại sản phẩm, chất liệu và đặc điểm nổi bật của nó.
2. Quy định pháp luật về đặt mã và tên sản phẩm
Việc đặt mã và tên sản phẩm không chỉ dựa trên nhu cầu nội bộ của doanh nghiệp mà còn phải tuân thủ các quy định pháp luật hiện hành nhằm đảm bảo tính hợp pháp và quyền lợi của cả doanh nghiệp lẫn người tiêu dùng.2.1. Quy định về đặt mã sản phẩm
Pháp luật hiện hành không có quy định cụ thể về cách đặt mã sản phẩm (SKU). Tuy nhiên, việc đặt mã sản phẩm cần tuân thủ nguyên tắc rõ ràng, nhất quán và dễ nhận biết để phục vụ cho quá trình quản lý và kiểm soát hàng hóa. Các doanh nghiệp có thể tự do xây dựng hệ thống mã SKU phù hợp với quy mô và đặc thù sản phẩm của mình.Lưu ý: Mã SKU không nên quá dài hoặc phức tạp, vì điều này có thể gây khó khăn trong việc quản lý và nhận diện sản phẩm.
2.2. Quy định về đặt tên sản phẩm
Theo quy định tại Điều 30 Luật Sở hữu trí tuệ 2005, tên sản phẩm không được gây nhầm lẫn hoặc trùng lặp với nhãn hiệu đã được bảo hộ của tổ chức hoặc cá nhân khác. Tên sản phẩm cũng phải tuân thủ các quy định về nhãn hàng hóa theo Nghị định 43/2017/NĐ-CP, trong đó yêu cầu tên sản phẩm phải rõ ràng, dễ nhận biết và phản ánh đúng bản chất của sản phẩm.Ví dụ: Tên sản phẩm "Bánh quy bơ Đan Mạch" phải phản ánh chính xác loại sản phẩm là bánh quy và nguồn gốc bơ sử dụng từ Đan Mạch, tránh việc khách hàng hiểu nhầm về sản phẩm.
3. Hướng dẫn chi tiết cách đặt mã sản phẩm (SKU)
Để đặt mã sản phẩm một cách hiệu quả, bạn có thể thực hiện theo các bước sau:3.1. Xác định các yếu tố cần mã hóa
Trước khi tạo mã SKU, bạn cần xác định các yếu tố cơ bản của sản phẩm cần được mã hóa, bao gồm:- Loại sản phẩm (áo, quần, giày…)
- Đặc điểm sản phẩm (màu sắc, kích thước, chất liệu…)
- Dòng sản phẩm hoặc bộ sưu tập
- Mùa sản xuất hoặc nhập hàng
Ví dụ: Đối với sản phẩm áo thun, bạn có thể mã hóa loại sản phẩm, màu sắc và kích thước.
3.2. Thiết lập cấu trúc mã SKU
Cấu trúc mã SKU nên được thiết kế sao cho dễ hiểu, dễ nhận diện và có tính nhất quán trong toàn bộ danh mục sản phẩm. Một cấu trúc mã SKU thông thường có thể bao gồm:- Phần đầu: Mã hóa loại sản phẩm
- Phần giữa: Mã hóa đặc điểm sản phẩm (màu sắc, kích thước)
- Phần cuối: Mã hóa thông tin bổ sung (nhà cung cấp, mùa nhập hàng…)
Ví dụ: "ATN-BL-M" có thể là mã SKU cho áo thun nam (ATN), màu xanh (BL), kích thước M.
3.3. Đảm bảo tính duy nhất và dễ nhận biết
Mỗi mã SKU nên là duy nhất để tránh nhầm lẫn trong quá trình quản lý và kiểm kê hàng hóa. Đồng thời, mã SKU cần được đặt sao cho dễ nhớ và dễ nhận diện, giúp nhân viên và hệ thống dễ dàng xử lý thông tin.4. Hướng dẫn chi tiết cách đặt tên sản phẩm
Tên sản phẩm cần phải rõ ràng, dễ hiểu và phản ánh đúng bản chất của sản phẩm. Dưới đây là các bước cụ thể để đặt tên sản phẩm hiệu quả:4.1. Sử dụng từ khóa mô tả chính xác sản phẩm
Tên sản phẩm cần chứa các từ khóa chính mô tả sản phẩm một cách chính xác và dễ hiểu nhất. Các từ khóa này cần phản ánh được loại sản phẩm, chất liệu, công dụng hoặc đặc điểm nổi bật của sản phẩm.Ví dụ: "Áo thun cotton co giãn" là tên sản phẩm mô tả rõ ràng loại vải (cotton) và tính năng (co giãn).
4.2. Tránh sử dụng từ ngữ gây hiểu nhầm
Tên sản phẩm không nên sử dụng các từ ngữ có thể gây nhầm lẫn cho người tiêu dùng hoặc khiến họ hiểu sai về sản phẩm. Điều này không chỉ gây ảnh hưởng đến uy tín doanh nghiệp mà còn có thể dẫn đến các tranh chấp pháp lý.Ví dụ: Tránh đặt tên sản phẩm "Sữa tươi nguyên chất" nếu sản phẩm chỉ là sữa tiệt trùng và không phải sữa tươi nguyên chất.