Khái niệm, cấu trúc và các loại nhân cách trong tâm lý học

Cao Thùy Dương
Đã xác thực
Điều hành viên
Bài viết: 110
Ngày tham gia: 01:56 - 7/4/2018
Đã thả tim: 253 lần
Được thả tim: 178 lần

Khái niệm, cấu trúc và các loại nhân cách trong tâm lý học

Nhân cách là một trong những khái niệm trung tâm trong tâm lý học, không chỉ ảnh hưởng đến cách mà con người tương tác với thế giới xung quanh mà còn định hình các đặc điểm cá nhân, thái độ, và hành vi của mỗi cá nhân. Bài viết này sẽ đi sâu vào khái niệm, cấu trúc và các loại nhân cách trong tâm lý học, từ đó giúp bạn hiểu rõ hơn về cách mà nhân cách hình thành và phát triển.


1. Khái niệm về nhân cách

Nhân cách được hiểu là tổng hòa những đặc điểm, những thuộc tính tâm lý được hình thành và phát triển trong các mối quan hệ xã hội. Mỗi cá nhân là thành viên của các mối quan hệ xã hội, và nhân cách của họ chịu sự chi phối bởi các mối quan hệ này. Nhân cách không phải là một yếu tố bẩm sinh, mà được hình thành thông qua quá trình tương tác với môi trường và xã hội.

Ví dụ minh họa:
Một người có thể phát triển nhân cách nhân ái và quan tâm đến người khác thông qua những trải nghiệm tích cực trong gia đình, trường học và cộng đồng, nơi họ học cách đối xử tử tế và quan tâm đến mọi người.

2. Cấu trúc tâm lý của nhân cách

Cấu trúc tâm lý của nhân cách là sự tổ chức và sắp xếp các yếu tố tâm lý trong một hệ thống, giúp định hình cách con người phản ứng và tương tác với thế giới xung quanh. Dưới đây là các thành tố chính trong cấu trúc tâm lý của nhân cách:

2.1. Tính cách và khí chất

2.1.1. Tính cách:
Tính cách là tập hợp các nét tâm lý thể hiện thái độ của con người đối với thế giới xung quanh, được biểu lộ ra bên ngoài thông qua các hành vi quen thuộc. Tính cách của con người là một chỉnh thể không thể chia cắt, và có thể được xem xét qua những biểu hiện đặc trưng từng mặt, gọi là các nét tính cách.

- Những nét tính cách biểu hiện quan hệ đối với xã hội: Ví dụ: tinh thần giúp đỡ bạn bè, lòng nhân ái, tính cởi mở.
- Những nét tính cách biểu hiện quan hệ đối với lao động: Ví dụ: yêu lao động, tính kỷ luật, tinh thần tiết kiệm.
- Những nét tính cách biểu hiện quan hệ đối với bản thân: Ví dụ: tính khiêm tốn, tự trọng, tự ti.
- Những nét tính cách biểu hiện ý chí: Ví dụ: tính mục đích, tính độc lập, tính tự kiềm chế.

2.1.2. Khí chất:
Khí chất là thuộc tính tâm lý phức hợp của cá nhân, biểu hiện cường độ, tiến độ, và nhịp độ của các hoạt động tâm lý, thể hiện sắc thái của hành vi, cử chỉ, và cách nói năng. Dưới đây là các kiểu khí chất phổ biến:

- Kiểu khí chất linh hoạt: Những người thuộc loại này thường năng động, linh hoạt, và ham thích tìm tòi cái mới. Họ dễ dàng hòa nhập và tiếp thu cái mới nhưng cũng dễ di chuyển chú ý và nhanh chóng quên.
- Kiểu khí chất bình thản: Những người có kiểu khí chất này thường điềm tĩnh, chậm chạp, ít hoạt động và có tính kiên trì.
- Kiểu khí chất nóng nảy: Những người nóng nảy thường dễ xúc động, hành động nhanh nhưng không bền vững. Họ có tính cách mạnh mẽ nhưng dễ cáu giận.
- Kiểu khí chất ưu tư: Những người ưu tư thường có các quá trình tâm lý diễn ra chậm, khó đáp ứng với kích thích mạnh và kéo dài. Họ dễ lo lắng, cảm xúc sâu sắc nhưng thường bền vững.

Bốn kiểu khí chất này không có kiểu nào tốt hay xấu tuyệt đối; mỗi kiểu đều có mặt tích cực và tiêu cực. Việc giáo dục và môi trường phù hợp có thể giúp phát triển các nét tính cách tích cực trong từng kiểu khí chất.

2.2. Xu hướng và năng lực

2.2.1. Xu hướng:
Xu hướng là sự xác định mục đích mà cá nhân hướng tới, đồng thời là động cơ cho các hoạt động của con người. Xu hướng có thể được biểu hiện qua:

- Nhu cầu: Là hiện tượng tâm lý biểu thị mối quan hệ tích cực của cá nhân đối với hoàn cảnh, là sự đòi hỏi cần thiết mà cá nhân cần thỏa mãn để tồn tại và phát triển.
- Hứng thú: Là thái độ đặc biệt của cá nhân với một đối tượng có ý nghĩa đối với cuộc sống, mang lại sự thoải mái và thỏa mãn trong quá trình hoạt động.
- Lý tưởng: Là mục tiêu cao đẹp mà con người hướng tới, có tác dụng lôi cuốn mạnh mẽ trong suốt cuộc đời cá nhân.
- Thế giới quan: Là hệ thống quan điểm của mỗi người về thế giới, là cách nhìn nhận và lý giải các hiện tượng xung quanh.
- Niềm tin: Là sự đọng lại thành chân lý vững bền, không thay đổi trong nhận thức và tình cảm của mỗi người.

2.2.2. Năng lực:
Năng lực là những đặc điểm tâm lý của cá nhân đáp ứng được đòi hỏi của một hoạt động nhất định và là điều kiện để thực hiện có kết quả hoạt động đó. Tiền đề tự nhiên của sự phát triển năng lực được gọi là tư chất, còn sự xuất hiện sớm của năng lực ở mức độ cao được gọi là năng khiếu.

3. Các loại nhân cách trong tâm lý học

Nhân cách có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, từ đó giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự đa dạng và phức tạp của nhân cách con người.

3.1. Phân loại theo các đặc điểm tính cách

Dựa trên các đặc điểm tính cách, nhân cách có thể được chia thành nhiều loại, mỗi loại đặc trưng bởi một số nét tính cách nổi bật.

- Nhân cách hướng ngoại: Những người có nhân cách hướng ngoại thường năng động, thích giao tiếp, dễ dàng hòa nhập vào nhóm và thường tìm kiếm sự tương tác xã hội.
- Nhân cách hướng nội: Người hướng nội thường thích suy nghĩ sâu sắc, có đời sống nội tâm phong phú, và ít khi tìm kiếm sự chú ý từ người khác.
- Nhân cách ổn định: Những người có nhân cách ổn định thường có khả năng kiểm soát cảm xúc tốt, ít bị dao động trước những thay đổi trong cuộc sống.
- Nhân cách không ổn định: Những người này dễ bị căng thẳng, lo lắng, và có cảm xúc không ổn định, thường phản ứng mạnh mẽ trước các tình huống khó khăn.

3.2. Phân loại theo khí chất

Nhân cách cũng có thể được phân loại dựa trên các kiểu khí chất đã được mô tả ở phần trước, bao gồm:

- Nhân cách linh hoạt: Người linh hoạt thường nhanh nhẹn, thích nghi tốt với môi trường mới, nhưng dễ thay đổi và không kiên định.
- Nhân cách bình thản: Người bình thản điềm tĩnh, ổn định nhưng có thể thiếu sự nhiệt tình và sáng tạo.
- Nhân cách nóng nảy: Người nóng nảy năng động, mạnh mẽ nhưng dễ bị kích động và khó kiểm soát cảm xúc.
- Nhân cách ưu tư: Người ưu tư nhạy cảm, sâu sắc nhưng dễ lo lắng và khó thích nghi với sự thay đổi.

3.3. Phân loại theo xu hướng hành động

Xu hướng hành động cũng là một tiêu chí quan trọng để phân loại nhân cách:

- Nhân cách cầu toàn: Những người này luôn tìm kiếm sự hoàn hảo trong mọi việc, thường có yêu cầu cao đối với bản thân và người khác.
- Nhân cách sáng tạo: Người sáng tạo luôn tìm kiếm những cách làm mới, có tư duy linh hoạt và thường không bị ràng buộc bởi các quy tắc cứng nhắc.
- Nhân cách thực dụng: Người thực dụng là người tập trung vào hiệu quả và thực tế, thường quan tâm đến những kết quả cụ thể và hữu hình trong mọi hoàn cảnh. Họ thường đưa ra các quyết định dựa trên những gì có lợi nhất cho họ trong tình huống cụ thể.
- Nhân cách bảo thủ: Người bảo thủ thường cố gắng duy trì các giá trị, thói quen và quy tắc cũ, ít chấp nhận sự thay đổi.

3.4. Phân loại theo mức độ phát triển nhân cách

Nhân cách có thể được phân loại dựa trên mức độ phát triển của các thuộc tính tâm lý và khả năng thích ứng xã hội:

- Nhân cách toàn diện: Là những người phát triển đầy đủ các khía cạnh tâm lý, có khả năng thích ứng cao, tư duy linh hoạt và đạo đức vững vàng.
- Nhân cách chưa hoàn thiện: Là những người có một số khía cạnh phát triển mạnh mẽ nhưng vẫn còn hạn chế trong các mặt khác, ví dụ như kiến thức rộng nhưng thiếu kỹ năng xã hội.
- Nhân cách không đồng nhất: Là những người có sự phát triển không đồng đều giữa các yếu tố nhân cách, dẫn đến xung đột nội tại và khó khăn trong việc thích nghi với các tình huống xã hội.

3.5. Phân loại theo các yếu tố chi phối nhân cách

Nhân cách cũng có thể được phân loại dựa trên các yếu tố bẩm sinh, môi trường và giáo dục:

- Nhân cách di truyền: Nhân cách chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ các yếu tố di truyền như cấu trúc não bộ, các đặc điểm sinh lý, và hoạt động của hệ thần kinh.
- Nhân cách môi trường: Nhân cách hình thành và phát triển dựa trên các yếu tố môi trường như gia đình, trường học, văn hóa và xã hội.
- Nhân cách giáo dục: Nhân cách chịu ảnh hưởng từ quá trình giáo dục và học tập, bao gồm cả giáo dục chính quy và phi chính quy.

4. Các yếu tố chi phối sự hình thành và phát triển nhân cách

Sự hình thành và phát triển của nhân cách không phải là một quá trình ngẫu nhiên mà chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố khác nhau. Dưới đây là các yếu tố chính:

4.1. Yếu tố bẩm sinh di truyền

Các yếu tố bẩm sinh di truyền bao gồm đặc điểm hoạt động của hệ thần kinh, cấu tạo của não bộ, cấu trúc và chức năng của các giác quan... Đây là những yếu tố được truyền lại từ bố mẹ hoặc tự phát sinh do biến dị bẩm sinh. Chúng đóng vai trò tiền đề tự nhiên trong sự phát triển nhân cách nhưng không quyết định hoàn toàn nhân cách của một người.

Ví dụ minh họa:
Một người có thể thừa hưởng từ cha mẹ khả năng tư duy logic và trí nhớ tốt, giúp họ học tập và làm việc hiệu quả hơn.

4.2. Môi trường

Môi trường tự nhiên và xã hội đóng vai trò rất quan trọng trong sự phát triển nhân cách. Môi trường xã hội bao gồm môi trường chính trị, kinh tế, văn hóa... Tất cả những yếu tố này tác động mạnh mẽ đến cách con người tư duy, hành động và phát triển nhân cách. Đối với trẻ em, môi trường gia đình, trường học, bạn bè và các phương tiện thông tin đại chúng có ảnh hưởng trực tiếp đến sự phát triển nhân cách của chúng.

Ví dụ minh họa:
Một đứa trẻ lớn lên trong một gia đình yêu thương và có điều kiện học tập tốt sẽ phát triển nhân cách tích cực hơn so với một đứa trẻ thiếu thốn tình cảm và giáo dục.

4.3. Giáo dục

Giáo dục của nhà trường, gia đình và xã hội đóng vai trò chủ đạo trong sự phát triển nhân cách của trẻ em. Quá trình giáo dục không chỉ truyền đạt kiến thức mà còn hình thành những giá trị đạo đức, thái độ sống và kỹ năng xã hội cần thiết. Tuy nhiên, nếu không có sự tham gia tích cực của trẻ trong các hoạt động vui chơi, học tập và xã hội, thì sự phát triển nhân cách sẽ bị hạn chế.

Ví dụ minh họa:
Một học sinh được giáo dục trong một môi trường tôn trọng và khuyến khích phát triển cá nhân sẽ có xu hướng trở thành một người tự tin, độc lập và có trách nhiệm.

Kết luận

Nhân cách là một cấu trúc tâm lý phức tạp, bao gồm các yếu tố như tính cách, khí chất, xu hướng và năng lực. Sự phát triển của nhân cách chịu ảnh hưởng bởi các yếu tố bẩm sinh, môi trường và giáo dục. Việc hiểu rõ về cấu trúc và các loại nhân cách không chỉ giúp chúng ta tự nhận thức và phát triển bản thân mà còn tạo điều kiện để giáo dục và hỗ trợ sự phát triển nhân cách ở người khác. Qua đó, mỗi người có thể phát triển một nhân cách toàn diện, góp phần tích cực vào xã hội và cuộc sống cá nhân.

Admin đã thả tim cho bài viết của Cao Thùy Dương (1).
Từ khóa:
Phản hồi
  • Chủ đề tương tự
    Trả lời
    Lượt xem
    Bài viết mới nhất
Diễn đàn Tâm lý học là nơi chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm về tâm lý con người, hỗ trợ thành viên hiểu rõ bản thân và cải thiện sức khỏe tinh thần.