Tạm ngừng thanh toán có phải trả lãi chậm trả

Minh Phương

Tạm ngừng thanh toán có phải trả lãi chậm trả

Thân gửi anh, chị trong Diễn đàn Học Luật, em xin phép được tham vẫn ý kiến của các Anh, Chị về nội dung "TẠM NGỪNG THANH TOÁN CÓ PHẢI TRẢ LÃI CHẬM TRẢ".

1. Điều 51 Luật thương mại quy định về "Việc ngừng thanh toán tiền mua hàng" quy định các trường hợp Bên Mua được tạm ngừng việc thanh toán hoặc tạm ngừng thanh toán. Một điều luật nhưng có 2 cụm từ  "tạm ngừng việc thanh toán" và "tạm ngừng thanh toán" thì có sự khác biệt về ngữ nghĩa của 2 cụm từ này không ạ? 
2. Bên mua có bằng chứng về việc bên bán lừa dối - thì bằng chứng như nào là hợp lý?
3. Khi nào thì hết thời hạn tạm ngừng thanh toán? 
4. Trong thời gian tạm ngừng ngừng thanh toán, quy định về lãi chậm trả sẽ được áp dụng như nào? Vì chưa xác định được bên vi phạm, cũng chưa thể khẳng định Bên tạm ngừng thanh toán kia là vi phạm vì họ vẫn có căn cứ để tạm ngừng. 

Rất mong được trao đổi thêm với Anh, Chị về nội dung này ạ. 
Từ khóa:
Google Adsense
Đã xác thực
Quảng Cáo
Nam Nguyen
Đã xác thực
Thành viên
Bài viết: 30
Ngày tham gia: 03:18 - 7/4/2018
Được thả tim: 69 lần

Re: Tạm ngừng thanh toán có phải trả lãi chậm trả

1. Trong Luật Thương mại 2005, "tạm ngừng việc thanh toán" và "tạm ngừng thanh toán" thường được sử dụng để chỉ hai khái niệm khác nhau. "Tạm ngừng việc thanh toán" có thể ám chỉ việc tạm dừng hoặc hoãn quá trình thanh toán một khoản tiền nhất định, trong khi "tạm ngừng thanh toán" có thể liên quan đến việc ngừng thanh toán toàn bộ hoặc một phần của một giao dịch cụ thể. Tuy nhiên, việc diễn giải chính xác cụ thể phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng trường hợp và pháp lý cụ thể.

2. Bằng chứng hợp lý về việc bên bán lừa dối có thể bao gồm các hợp đồng, hóa đơn, ghi chú, email, tin nhắn, hoặc bất kỳ tài liệu nào khác có thể chứng minh sự lừa dối. Ngoài ra, các chứng cứ từ các bên thứ ba, như chứng cứ từ các bên thứ ba, như báo cáo kiểm toán hoặc chứng từ từ các cơ quan chức năng, cũng có thể được sử dụng để chứng minh sự lừa dối.

3. Thời hạn tạm ngừng thanh toán thường được quy định trong hợp đồng hoặc các quy định pháp lý liên quan.

4. Trong thời gian tạm ngừng thanh toán, quy định về lãi chậm trả có thể không được áp dụng hoặc được điều chỉnh tùy thuộc vào các điều khoản trong hợp đồng hoặc pháp lý liên quan. Điều này có thể yêu cầu một cuộc đàm phán giữa các bên hoặc thậm chí một quyết định/bản án từ tòa án nếu không thể đạt được thoả thuận. Trong một số trường hợp, việc tạm ngừng thanh toán có thể được xem xét là một biện pháp phòng ngừa đối với một số rủi ro hoặc tranh chấp pháp lý, nhưng việc áp dụng lãi chậm trả trong thời gian này vẫn cần phải được xem xét một cách công bằng và hợp lý.
Admin đã thả tim cho bài viết của Nam Nguyen (1).
Phản hồi
Quy định diễn đàn Mọi câu hỏi và thảo luận tại chuyên mục Hỏi đáp pháp luật của Diễn đàn Học Luật phải tuân thủ pháp luật, không chia sẻ thông tin sai lệch và không quảng cáo dịch vụ. Thành viên cần sử dụng ngôn ngữ lịch sự, tránh nội dung kích động hoặc gây hiểu lầm. Mọi thông tin cung cấp phải chính xác, có căn cứ pháp lý rõ ràng và chuẩn mực.
  • Chủ đề tương tự
    Trả lời
    Lượt xem
    Bài viết mới nhất

Ai đang trực tuyến

Người dùng duyệt diễn đàn này: Không có thành viên nào đang trực tuyến và 70 khách

Chuyên mục hỏi đáp pháp luật, tư vấn pháp luật. Nếu bạn có vướng mắc hãy chia sẻ tại đây để được cộng đồng dân luật giải đáp, tư vấn.