by Nam Nguyen » 20:44 - 24/4/2024
1. Trong Luật Thương mại 2005, "tạm ngừng việc thanh toán" và "tạm ngừng thanh toán" thường được sử dụng để chỉ hai khái niệm khác nhau. "Tạm ngừng việc thanh toán" có thể ám chỉ việc tạm dừng hoặc hoãn quá trình thanh toán một khoản tiền nhất định, trong khi "tạm ngừng thanh toán" có thể liên quan đến việc ngừng thanh toán toàn bộ hoặc một phần của một giao dịch cụ thể. Tuy nhiên, việc diễn giải chính xác cụ thể phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng trường hợp và pháp lý cụ thể.
2. Bằng chứng hợp lý về việc bên bán lừa dối có thể bao gồm các hợp đồng, hóa đơn, ghi chú, email, tin nhắn, hoặc bất kỳ tài liệu nào khác có thể chứng minh sự lừa dối. Ngoài ra, các chứng cứ từ các bên thứ ba, như chứng cứ từ các bên thứ ba, như báo cáo kiểm toán hoặc chứng từ từ các cơ quan chức năng, cũng có thể được sử dụng để chứng minh sự lừa dối.
3. Thời hạn tạm ngừng thanh toán thường được quy định trong hợp đồng hoặc các quy định pháp lý liên quan.
4. Trong thời gian tạm ngừng thanh toán, quy định về lãi chậm trả có thể không được áp dụng hoặc được điều chỉnh tùy thuộc vào các điều khoản trong hợp đồng hoặc pháp lý liên quan. Điều này có thể yêu cầu một cuộc đàm phán giữa các bên hoặc thậm chí một quyết định/bản án từ tòa án nếu không thể đạt được thoả thuận. Trong một số trường hợp, việc tạm ngừng thanh toán có thể được xem xét là một biện pháp phòng ngừa đối với một số rủi ro hoặc tranh chấp pháp lý, nhưng việc áp dụng lãi chậm trả trong thời gian này vẫn cần phải được xem xét một cách công bằng và hợp lý.
1. Trong Luật Thương mại 2005, "[b]tạm ngừng việc thanh toán[/b]" và "[b]tạm ngừng thanh toán[/b]" thường được sử dụng để chỉ hai khái niệm khác nhau. "Tạm ngừng việc thanh toán" có thể ám chỉ việc tạm dừng hoặc hoãn quá trình thanh toán một khoản tiền nhất định, trong khi "tạm ngừng thanh toán" có thể liên quan đến việc ngừng thanh toán toàn bộ hoặc một phần của một giao dịch cụ thể. Tuy nhiên, việc diễn giải chính xác cụ thể phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể của từng trường hợp và pháp lý cụ thể.
2. Bằng chứng hợp lý về việc bên bán lừa dối có thể bao gồm các hợp đồng, hóa đơn, ghi chú, email, tin nhắn, hoặc bất kỳ tài liệu nào khác có thể chứng minh sự lừa dối. Ngoài ra, các chứng cứ từ các bên thứ ba, như chứng cứ từ các bên thứ ba, như báo cáo kiểm toán hoặc chứng từ từ các cơ quan chức năng, cũng có thể được sử dụng để chứng minh sự lừa dối.
3. Thời hạn tạm ngừng thanh toán thường được quy định trong hợp đồng hoặc các quy định pháp lý liên quan.
4. Trong thời gian tạm ngừng thanh toán, quy định về lãi chậm trả có thể không được áp dụng hoặc được điều chỉnh tùy thuộc vào các điều khoản trong hợp đồng hoặc pháp lý liên quan. Điều này có thể yêu cầu một cuộc đàm phán giữa các bên hoặc thậm chí một quyết định/bản án từ tòa án nếu không thể đạt được thoả thuận. Trong một số trường hợp, việc tạm ngừng thanh toán có thể được xem xét là một biện pháp phòng ngừa đối với một số rủi ro hoặc tranh chấp pháp lý, nhưng việc áp dụng lãi chậm trả trong thời gian này vẫn cần phải được xem xét một cách công bằng và hợp lý.